Converter-BG

1 PNT ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử pNetwork bằng 0 Brazilian Real.

1 PNT = 0 BRL

Chuyển đổi 1 pNetwork thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PNT/BRL tỷ lệ: 1 PNT = 0 BRL

Mua pNetwork (PNT)

Chuyển thành

từ
pnt
PNTpNetwork
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 00:00

pNetwork Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của pNetwork0 BRL . Điều này có nghĩa là 1 pNetwork có giá trị là 0 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 0 pNetwork.

Giá trị của pNetwork đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +11.11% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 89,249,859.60132574 pNetwork, pNetwork hiện có vốn hóa thị trường là R$ 1,084,674.72719

    pNetwork Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PNT ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1PNT
      0BRL
    • 12.5PNT
      0BRL
    • 15PNT
      0BRL
    • 27PNT
      0BRL
    • 32PNT
      0BRL
    • 37PNT
      0BRL
    • 54PNT
      0BRL
    • 69PNT
      0BRL
    • 77PNT
      0BRL
    • 250PNT
      0BRL
    • 1024PNT
      0BRL
    • 5000PNT
      0BRL

    BRL ĐẾN PNT

    • Số lượng
    • 1BRL
      0PNT
    • 12.5BRL
      0PNT
    • 15BRL
      0PNT
    • 27BRL
      0PNT
    • 32BRL
      0PNT
    • 37BRL
      0PNT
    • 54BRL
      0PNT
    • 69BRL
      0PNT
    • 77BRL
      0PNT
    • 250BRL
      0PNT
    • 1024BRL
      0PNT
    • 5000BRL
      0PNT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    pNetwork Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin93,426.147,977,205.2782,353.93531,239.737,728,200.773,590,990.76
    ETHEthereum1,773.58151,438.151,563.3910,084.98146,711.0968,170.87
    USDTTether USDt1.0085.410.881795.6882.7438.45
    BNBBinance Coin603.8651,561.50532.303,433.7249,952.0323,210.74
    XRPXRP2.25192.931.9912.84186.9086.84
    SOLSolana147.2012,569.38129.76837.0512,177.045,658.19
    USDCUSD Coin1.0085.380.881525.6882.7238.43
    ADACardano0.6999159.760.616963.9757.8926.90
    AVAXAvalanche21.511,837.3518.96122.351,780.00827.09
    DOGEDogecoin0.1777115.170.156651.0114.706.83

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • nct

      NCT

      PolySwarm
    • dop

      DOP

      Data Ownership Protocol
    • bmax

      BMAX

      BMAX
    • zrc

      ZRC

      Zircuit
    • ulti

      ULTI

      Ultiverse
    • trx

      TRX

      Tronix
    • bzz

      BZZ

      Swarm
    • trb

      TRB

      Tellor
    • tlm

      TLM

      Alien Worlds
    • helmet

      HELMET

      Helmet.insure

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PNT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu pNetwork với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong pNetwork?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.