Converter-BG

1 PLS ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử PlutusDAO bằng 1.8811 Brazilian Real.

1 PLS = 1.8811 BRL

Chuyển đổi 1 PlutusDAO thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PLS/BRL tỷ lệ: 1 PLS = 1.8811 BRL

Mua PlutusDAO (PLS)

Chuyển thành

từ
pls
PLSPlutusDAO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 21:00

PlutusDAO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PlutusDAO1.8811 BRL . Điều này có nghĩa là 1 PlutusDAO có giá trị là 1.8811 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 0.531603 PlutusDAO.

Giá trị của PlutusDAO đã thay đổi -30% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -30% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 PlutusDAO, PlutusDAO hiện có vốn hóa thị trường là R$ 0

    PlutusDAO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PLS ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 0.0005PLS
      0.00094BRL
    • 0.01PLS
      0.01881BRL
    • 0.05PLS
      0.09405BRL
    • 0.178PLS
      0.33483BRL
    • 0.2PLS
      0.37622BRL
    • 0.22PLS
      0.41384BRL
    • 0.35PLS
      0.65838BRL
    • 1PLS
      1.8811BRL
    • 1.6PLS
      3.00977BRL
    • 25PLS
      47.02768BRL
    • 27PLS
      50.78989BRL
    • 30PLS
      56.43322BRL

    BRL ĐẾN PLS

    • Số lượng
    • 0.0005BRL
      0.0002658PLS
    • 0.01BRL
      0.00531601PLS
    • 0.05BRL
      0.02658008PLS
    • 0.178BRL
      0.09462511PLS
    • 0.2BRL
      0.10632035PLS
    • 0.22BRL
      0.11695238PLS
    • 0.35BRL
      0.18606061PLS
    • 1BRL
      0.53160175PLS
    • 1.6BRL
      0.85056281PLS
    • 25BRL
      13.29004399PLS
    • 27BRL
      14.35324751PLS
    • 30BRL
      15.94805279PLS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PlutusDAO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin101,211.828,609,291.9297,645.72636,905.7510,594,195.743,546,182.12
    ETHEthereum3,697.49314,516.883,567.2123,267.60387,029.90129,550.04
    USDTTether USDt0.9993385.000.964126.28104.6035.01
    BNBBinance Coin694.1159,042.96669.654,367.9372,655.5324,319.89
    XRPXRP2.35200.192.2714.81246.3582.46
    SOLSolana208.5217,737.37201.171,312.1921,826.787,306.05
    USDCUSD Coin1.0085.080.964966.29104.6935.04
    ADACardano0.9814183.480.946836.17102.7234.38
    AVAXAvalanche44.243,763.4342.68278.414,631.111,550.16
    DOGEDogecoin0.3610730.710.348352.2737.7912.65

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • saga

      SAGA

      Saga
    • fthm

      FTHM

      Fathom
    • xyo

      XYO

      XYO
    • xem

      XEM

      NEM
    • hex

      HEX

      HEX
    • xcore

      XCORE

      XCORE
    • mavia

      MAVIA

      Heroes of Mavia
    • hoppy

      HOPPY

      Hoppy
    • umami

      UMAMI

      Umami Finance
    • cheems

      CHEEMS

      Cheems

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PLS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PlutusDAO với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong PlutusDAO?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.