Converter-BG

1 PHA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Phala Network bằng 0.32057 Euro.

1 PHA = 0.32057 EUR

Chuyển đổi 1 Phala Network thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PHA/EUR tỷ lệ: 1 PHA = 0.32057 EUR

Mua Phala Network (PHA)

Chuyển thành

từ
pha
PHAPhala Network
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 07:59

Phala Network Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Phala Network0.32066 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Phala Network có giá trị là 0.32066 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 3.118567 Phala Network.

Giá trị của Phala Network đã thay đổi -7.03% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +3.21% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 774,476,971.6133007 Phala Network, Phala Network hiện có vốn hóa thị trường là € 278,499,803.9293

    Phala Network Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PHA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1PHA
      0.32066EUR
    • 10PHA
      3.20665EUR
    • 15PHA
      4.80998EUR
    • 20PHA
      6.41331EUR
    • 27PHA
      8.65798EUR
    • 35PHA
      11.2233EUR
    • 37PHA
      11.86464EUR
    • 50PHA
      16.03329EUR
    • 69PHA
      22.12595EUR
    • 77PHA
      24.69128EUR
    • 250PHA
      80.16649EUR
    • 1024PHA
      328.36195EUR

    EUR ĐẾN PHA

    • Số lượng
    • 1EUR
      3.1185PHA
    • 10EUR
      31.185PHA
    • 15EUR
      46.7776PHA
    • 20EUR
      62.3701PHA
    • 27EUR
      84.1997PHA
    • 35EUR
      109.1478PHA
    • 37EUR
      115.3848PHA
    • 50EUR
      155.9254PHA
    • 69EUR
      215.1771PHA
    • 77EUR
      240.1252PHA
    • 250EUR
      779.6274PHA
    • 1024EUR
      3,193.354PHA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Phala Network Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin102,341.258,860,918.5299,336.31625,009.9210,489,530.813,626,278.19
    ETHEthereum3,264.03282,606.973,168.1919,933.84334,549.35115,655.22
    USDTTether USDt0.9995086.530.970156.10102.4435.41
    BNBBinance Coin696.0160,262.41675.574,250.6471,338.4724,662.03
    XRPXRP3.07266.642.9818.80315.65109.12
    SOLSolana232.6720,145.27225.841,420.9523,847.928,244.33
    USDCUSD Coin1.0086.580.970646.10102.4935.43
    ADACardano1.0591.121.026.42107.8637.29
    AVAXAvalanche38.883,366.4637.74237.453,985.201,377.70
    DOGEDogecoin0.3904333.800.378962.3840.0113.83

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • qom

      QOM

      Shiba Predator
    • alu

      ALU

      Altura
    • solo

      SOLO

      Sologenic
    • shib

      SHIB

      SHIBA INU
    • mim

      MIM

      MIM
    • billy

      BILLY

      Billy
    • gsail

      GSAIL

      SolanaSail Governance Token V2
    • paint

      PAINT

      MurAll
    • dym

      DYM

      Dymension
    • nft

      NFT

      APENFT

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PHA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Phala Network với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Phala Network?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.