Converter-BG

1 PERP ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Perpetual Protocol bằng 0.85397 Euro.

1 PERP = 0.85397 EUR

Chuyển đổi 1 Perpetual Protocol thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PERP/EUR tỷ lệ: 1 PERP = 0.85397 EUR

Mua Perpetual Protocol (PERP)

Chuyển thành

từ
perp
PERPPerpetual Protocol
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 21:00

Perpetual Protocol Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Perpetual Protocol0.85397 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Perpetual Protocol có giá trị là 0.85397 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.171001 Perpetual Protocol.

Giá trị của Perpetual Protocol đã thay đổi -11.19% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -16.68% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 66,002,156.95 Perpetual Protocol, Perpetual Protocol hiện có vốn hóa thị trường là € 66,547,458.30831

    Perpetual Protocol Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PERP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1PERP
      0.85397EUR
    • 10PERP
      8.5397EUR
    • 12PERP
      10.24764EUR
    • 12.5PERP
      10.67463EUR
    • 16PERP
      13.66352EUR
    • 30PERP
      25.61911EUR
    • 35PERP
      29.88896EUR
    • 37PERP
      31.5969EUR
    • 100PERP
      85.39704EUR
    • 300PERP
      256.19113EUR
    • 1024PERP
      874.46573EUR
    • 2000PERP
      1,707.94089EUR

    EUR ĐẾN PERP

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.171PERP
    • 10EUR
      11.71PERP
    • 12EUR
      14.052PERP
    • 12.5EUR
      14.6375PERP
    • 16EUR
      18.736PERP
    • 30EUR
      35.13PERP
    • 35EUR
      40.985PERP
    • 37EUR
      43.327PERP
    • 100EUR
      117.1PERP
    • 300EUR
      351.3002PERP
    • 1024EUR
      1,199.1047PERP
    • 2000EUR
      2,342.0014PERP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Perpetual Protocol Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin101,160.608,604,935.2397,596.31636,583.4510,588,834.603,544,387.59
    ETHEthereum3,690.31313,905.773,560.2823,222.39386,277.90129,298.32
    USDTTether USDt0.9993385.000.964126.28104.6035.01
    BNBBinance Coin695.9359,197.67671.414,379.3772,845.9124,383.62
    XRPXRP2.36201.262.2814.88247.6682.90
    SOLSolana208.4517,731.33201.101,311.7421,819.357,303.56
    USDCUSD Coin0.9999885.060.964746.29104.6735.03
    ADACardano0.9855283.830.950796.20103.1534.52
    AVAXAvalanche44.053,747.3742.50277.224,611.341,543.54
    DOGEDogecoin0.3616230.760.348872.2737.8512.67

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • saga

      SAGA

      Saga
    • ponke

      PONKE

      Ponke
    • sbr

      SBR

      Saber
    • marblex

      MARBLEX

      MARBLEX
    • sendy

      SENDY

      APES•SENDAPES•SEND
    • stx

      STX

      Stacks
    • vr

      VR

      Victoria VR
    • wom

      WOM

      Wombat Exchange
    • ssx

      SSX

      SOMESING
    • zbcn

      ZBCN

      Zebec Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PERP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Perpetual Protocol với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Perpetual Protocol?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.