Converter-BG

1 OOKI ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Ooki Protocol bằng 0.17954 South Korean Won.

1 OOKI = 0.17954 KRW

Chuyển đổi 1 Ooki Protocol thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OOKI/KRW tỷ lệ: 1 OOKI = 0.17954 KRW

Mua Ooki Protocol (OOKI)

Chuyển thành

từ
ooki
OOKIOoki Protocol
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/08 11:00

Ooki Protocol Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ooki Protocol0.17954 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Ooki Protocol có giá trị là 0.17954 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 5.569789 Ooki Protocol.

Giá trị của Ooki Protocol đã thay đổi +5.17% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -67.89% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 13,715,102,516.216618 Ooki Protocol, Ooki Protocol hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 2,270,472,983.3758

    Ooki Protocol Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OOKI ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 1OOKI
      0.17954KRW
    • 15OOKI
      2.6932KRW
    • 27OOKI
      4.84777KRW
    • 32OOKI
      5.74551KRW
    • 35OOKI
      6.28415KRW
    • 37OOKI
      6.64324KRW
    • 50OOKI
      8.97736KRW
    • 69OOKI
      12.38876KRW
    • 77OOKI
      13.82513KRW
    • 500OOKI
      89.77362KRW
    • 1024OOKI
      183.85638KRW
    • 5000OOKI
      897.73625KRW

    KRW ĐẾN OOKI

    • Số lượng
    • 1KRW
      5.56956OOKI
    • 15KRW
      83.54346OOKI
    • 27KRW
      150.37824OOKI
    • 32KRW
      178.22606OOKI
    • 35KRW
      194.93475OOKI
    • 37KRW
      206.07388OOKI
    • 50KRW
      278.47822OOKI
    • 69KRW
      384.29995OOKI
    • 77KRW
      428.85646OOKI
    • 500KRW
      2,784.78225OOKI
    • 1024KRW
      5,703.23405OOKI
    • 5000KRW
      27,847.82255OOKI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ooki Protocol Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin76,260.416,434,686.3370,750.90434,184.877,448,838.172,620,346.18
    ETHEthereum2,925.14246,817.342,713.8116,654.16285,717.49100,509.46
    USDTTether USDt1.0084.410.928215.6997.7234.37
    BNBBinance Coin599.2450,562.93555.953,411.7658,532.0020,590.34
    XRPXRP0.5517046.550.511843.1453.8818.95
    SOLSolana204.3317,241.28189.571,163.3619,958.637,021.03
    USDCUSD Coin0.9994584.330.927245.6997.6234.34
    ADACardano0.4322436.470.401012.4642.2114.85
    AVAXAvalanche28.022,364.4125.99159.542,737.06962.84
    DOGEDogecoin0.1976516.670.183371.1219.306.79

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • 1inch

      1INCH

      1INCH
    • tusd

      TUSD

      TrueUSD
    • atm

      ATM

      Atletico De Madrid Fan Token
    • kin

      KIN

      Kin
    • mmap

      MMAP

      MoneyMap
    • ae

      AE

      Aeternity
    • tsuka

      TSUKA

      Dejitaru Tsuka
    • rdnt

      RDNT

      Radiant Capital
    • xaut

      XAUT

      Tether Gold
    • rai

      RAI

      Rai Reflex Index

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OOKI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ooki Protocol với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Ooki Protocol?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.