Converter-BG

1 OGY ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử ORIGYN bằng 0.00201 Euro.

1 OGY = 0.00201 EUR

Chuyển đổi 1 ORIGYN thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OGY/EUR tỷ lệ: 1 OGY = 0.00201 EUR

Mua ORIGYN (OGY)

Chuyển thành

từ
ogy
OGYORIGYN
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/01 12:00

ORIGYN Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của ORIGYN0.00201 EUR . Điều này có nghĩa là 1 ORIGYN có giá trị là 0.00201 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 497.512437 ORIGYN.

Giá trị của ORIGYN đã thay đổi +1.67% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.88% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 7,828,640,875 ORIGYN, ORIGYN hiện có vốn hóa thị trường là € 15,771,451.53962

    ORIGYN Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OGY ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1OGY
      0.00201EUR
    • 11OGY
      0.02214EUR
    • 12.5OGY
      0.02516EUR
    • 27OGY
      0.05435EUR
    • 30OGY
      0.06039EUR
    • 37OGY
      0.07448EUR
    • 69OGY
      0.1389EUR
    • 75OGY
      0.15098EUR
    • 100OGY
      0.20131EUR
    • 200OGY
      0.40262EUR
    • 300OGY
      0.60393EUR
    • 500OGY
      1.00655EUR

    EUR ĐẾN OGY

    • Số lượng
    • 1EUR
      496.744089OGY
    • 11EUR
      5,464.184987OGY
    • 12.5EUR
      6,209.301121OGY
    • 27EUR
      13,412.090423OGY
    • 30EUR
      14,902.322692OGY
    • 37EUR
      18,379.531321OGY
    • 69EUR
      34,275.342193OGY
    • 75EUR
      37,255.806731OGY
    • 100EUR
      49,674.408975OGY
    • 200EUR
      99,348.817951OGY
    • 300EUR
      149,023.226927OGY
    • 500EUR
      248,372.044879OGY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    ORIGYN Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin83,740.367,170,865.7477,664.75481,498.747,105,663.313,176,322.65
    ETHEthereum1,864.83159,689.631,729.5310,722.60158,237.6270,734.25
    USDTTether USDt0.9999085.620.927355.7484.8437.92
    BNBBinance Coin612.8352,478.04568.363,523.7152,000.8723,245.05
    XRPXRP2.13182.961.9812.28181.2981.04
    SOLSolana127.0410,879.03117.82730.4810,780.114,818.84
    USDCUSD Coin0.9998485.610.927305.7484.8437.92
    ADACardano0.6736557.680.624773.8757.1625.55
    AVAXAvalanche19.371,659.4717.97111.421,644.38735.06
    DOGEDogecoin0.1708814.630.158490.9825914.506.48

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rjv

      RJV

      Rejuve.AI
    • mina

      MINA

      MINA
    • stx

      STX

      Stacks
    • ubsn

      UBSN

      SilentNotary
    • bpet

      BPET

      BPET
    • meld

      MELD

      MELD
    • potato

      POTATO

      Potato
    • henlo

      HENLO

      Henlo
    • wcfg

      WCFG

      Wrapped Centrifuge
    • zrx

      ZRX

      ZRX

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OGY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu ORIGYN với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong ORIGYN?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.