Converter-BG

1 NMKR ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử NMKR bằng 0.12395 Japanese Yen.

1 NMKR = 0.12395 JPY

Chuyển đổi 1 NMKR thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NMKR/JPY tỷ lệ: 1 NMKR = 0.12395 JPY

Mua NMKR (NMKR)

Chuyển thành

từ
nmkr
NMKRNMKR
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/25 20:00

NMKR Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NMKR0.12395 JPY . Điều này có nghĩa là 1 NMKR có giá trị là 0.12395 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 8.067769 NMKR.

Giá trị của NMKR đã thay đổi +9.12% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +31.75% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 NMKR, NMKR hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 0

    NMKR Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NMKR ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 1NMKR
      0.12395JPY
    • 12NMKR
      1.48751JPY
    • 12.5NMKR
      1.54949JPY
    • 20NMKR
      2.47918JPY
    • 35NMKR
      4.33858JPY
    • 54NMKR
      6.69381JPY
    • 69NMKR
      8.5532JPY
    • 75NMKR
      9.29696JPY
    • 100NMKR
      12.39594JPY
    • 300NMKR
      37.18784JPY
    • 500NMKR
      61.97974JPY
    • 2000NMKR
      247.91898JPY

    JPY ĐẾN NMKR

    • Số lượng
    • 1JPY
      8.067151NMKR
    • 12JPY
      96.805816NMKR
    • 12.5JPY
      100.839391NMKR
    • 20JPY
      161.343026NMKR
    • 35JPY
      282.350297NMKR
    • 54JPY
      435.626172NMKR
    • 69JPY
      556.633442NMKR
    • 75JPY
      605.03635NMKR
    • 100JPY
      806.715134NMKR
    • 300JPY
      2,420.145403NMKR
    • 500JPY
      4,033.575673NMKR
    • 2000JPY
      16,134.302693NMKR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NMKR Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,009.648,109,602.7383,640.79540,414.877,850,213.383,650,004.40
    ETHEthereum1,800.83153,711.511,585.3410,243.16148,794.9869,183.13
    USDTTether USDt1.0085.400.880885.6982.6738.44
    BNBBinance Coin603.6851,527.96531.443,433.7649,879.8123,191.92
    XRPXRP2.19187.151.9312.47181.1684.23
    SOLSolana151.2912,914.23133.19860.5912,501.165,812.49
    USDCUSD Coin0.9997585.330.880125.6882.6038.40
    ADACardano0.7159161.100.630244.0759.1527.50
    AVAXAvalanche22.371,910.2519.70127.291,849.15859.77
    DOGEDogecoin0.1814915.490.159771.0314.996.97

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dpx

      DPX

      Dopex
    • kava

      KAVA

      Kava
    • tut

      TUT

      Tutorial
    • ornj

      ORNJ

      Orange
    • pnut

      PNUT

      Peanut the Squirrel
    • siren

      SIREN

      Siren
    • oct

      OCT

      Octopus Network
    • math

      MATH

      MATH
    • xch

      XCH

      Chia
    • crush

      CRUSH

      Bitcrush

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NMKR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NMKR với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong NMKR?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.