Converter-BG

1 NEO ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử NEO bằng 14,223.85699 South Korean Won.

1 NEO = 14,223.85699 KRW

Chuyển đổi 1 NEO thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NEO/KRW tỷ lệ: 1 NEO = 14,223.85699 KRW

Mua NEO (NEO)

Chuyển thành

từ
neo
NEONEO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/08 10:00

NEO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NEO14,223.85699 KRW . Điều này có nghĩa là 1 NEO có giá trị là 14,223.85699 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.00007 NEO.

Giá trị của NEO đã thay đổi +1.38% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +8.35% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 70,538,831 NEO, NEO hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 992,966,699,199.16616

    NEO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NEO ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0015NEO
      21.33578KRW
    • 0.005NEO
      71.11928KRW
    • 0.04NEO
      568.95427KRW
    • 0.08NEO
      1,137.90855KRW
    • 0.25NEO
      3,555.96424KRW
    • 0.39NEO
      5,547.30422KRW
    • 1NEO
      14,223.85699KRW
    • 1.5NEO
      21,335.78549KRW
    • 2NEO
      28,447.71399KRW
    • 3NEO
      42,671.57098KRW
    • 32NEO
      455,163.42384KRW
    • 75NEO
      1,066,789.27463KRW

    KRW ĐẾN NEO

    • Số lượng
    • 0.0015KRW
      0NEO
    • 0.005KRW
      0NEO
    • 0.04KRW
      0NEO
    • 0.08KRW
      0NEO
    • 0.25KRW
      0NEO
    • 0.39KRW
      0NEO
    • 1KRW
      0NEO
    • 1.5KRW
      0NEO
    • 2KRW
      0NEO
    • 3KRW
      0NEO
    • 32KRW
      0NEO
    • 75KRW
      0NEO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NEO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin76,354.686,442,058.6870,837.29434,641.467,463,604.142,623,630.99
    ETHEthereum2,931.06247,294.382,719.2616,684.78286,508.93100,714.57
    USDTTether USDt1.0084.440.928575.6997.8334.39
    BNBBinance Coin599.5350,583.24556.213,412.8158,604.4420,600.83
    XRPXRP0.5519246.560.512043.1453.9518.96
    SOLSolana203.9917,210.96189.251,161.2119,940.187,009.44
    USDCUSD Coin0.9999584.360.927705.6997.7434.35
    ADACardano0.4344136.650.403022.4742.4614.92
    AVAXAvalanche28.032,364.9126.00159.552,739.92963.14
    DOGEDogecoin0.1980416.700.183731.1219.356.80

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • btrst

      BTRST

      Braintrust
    • chat

      CHAT

      OpenChat
    • dep

      DEP

      DEAPcoin
    • bttc

      BTTC

      BitTorrent
    • zro

      ZRO

      LayerZero
    • xrph

      XRPH

      XRP Healthcare
    • xlm

      XLM

      Stellar Network
    • goat

      GOAT

      Goatseus Maximus
    • melon

      MELON

      MELON
    • joule

      JOULE

      Kinetic

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NEO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NEO với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong NEO?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.