Converter-BG

1 NEAR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử NEAR Protocol bằng 3.2571 Euro.

1 NEAR = 3.2571 EUR

Chuyển đổi 1 NEAR Protocol thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NEAR/EUR tỷ lệ: 1 NEAR = 3.2571 EUR

Mua NEAR Protocol (NEAR)

Chuyển thành

từ
near
NEARNEAR Protocol
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/05 10:00

NEAR Protocol Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NEAR Protocol3.2597 EUR . Điều này có nghĩa là 1 NEAR Protocol có giá trị là 3.2597 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.306776 NEAR Protocol.

Giá trị của NEAR Protocol đã thay đổi -0.29% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -23.63% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,177,793,243 NEAR Protocol, NEAR Protocol hiện có vốn hóa thị trường là € 3,762,771,207.9627

    NEAR Protocol Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NEAR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.0125NEAR
      0.04074EUR
    • 0.27NEAR
      0.88012EUR
    • 0.39NEAR
      1.27128EUR
    • 1NEAR
      3.2597EUR
    • 1.5NEAR
      4.88955EUR
    • 1.6NEAR
      5.21552EUR
    • 3NEAR
      9.77911EUR
    • 5NEAR
      16.29852EUR
    • 27NEAR
      88.01205EUR
    • 250NEAR
      814.92647EUR
    • 300NEAR
      977.91176EUR
    • 1024NEAR
      3,337.93883EUR

    EUR ĐẾN NEAR

    • Số lượng
    • 0.0125EUR
      0.0038NEAR
    • 0.27EUR
      0.0828NEAR
    • 0.39EUR
      0.1196NEAR
    • 1EUR
      0.3067NEAR
    • 1.5EUR
      0.4601NEAR
    • 1.6EUR
      0.4908NEAR
    • 3EUR
      0.9203NEAR
    • 5EUR
      1.5338NEAR
    • 27EUR
      8.2829NEAR
    • 250EUR
      76.694NEAR
    • 300EUR
      92.0328NEAR
    • 1024EUR
      314.1387NEAR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NEAR Protocol Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,469.038,523,762.3593,687.13565,330.229,592,504.093,502,905.82
    ETHEthereum2,758.71241,252.342,651.6716,000.82271,501.4899,144.51
    USDTTether USDt1.0087.480.961535.8098.4535.95
    BNBBinance Coin569.5449,806.83547.443,303.3956,051.8120,468.50
    XRPXRP2.51219.672.4114.56247.2190.27
    SOLSolana203.3517,783.37195.461,179.4620,013.117,308.21
    USDCUSD Coin1.0087.650.963455.8198.6436.02
    ADACardano0.7498565.570.720754.3473.7926.94
    AVAXAvalanche26.802,344.5025.76155.492,638.47963.49
    DOGEDogecoin0.2646623.140.254391.5326.049.51

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kp3r

      KP3R

      Keep3rV1
    • rbn

      RBN

      Ribbon Finance
    • birb

      BIRB

      Birb
    • anime

      ANIME

      Animecoin
    • xen

      XEN

      XEN Crypto
    • joe

      JOE

      JOE
    • usde

      USDE

      Ethena USDe
    • ever

      EVER

      Everscale
    • iron

      IRON

      Iron Fish
    • sd

      SD

      Stader

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NEAR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NEAR Protocol với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong NEAR Protocol?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.