Converter-BG

1 NEAR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử NEAR Protocol bằng 2.43105 Euro.

1 NEAR = 2.43105 EUR

Chuyển đổi 1 NEAR Protocol thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NEAR/EUR tỷ lệ: 1 NEAR = 2.43105 EUR

Mua NEAR Protocol (NEAR)

Chuyển thành

từ
near
NEARNEAR Protocol
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/30 15:00

NEAR Protocol Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NEAR Protocol2.43105 EUR . Điều này có nghĩa là 1 NEAR Protocol có giá trị là 2.43105 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.411344 NEAR Protocol.

Giá trị của NEAR Protocol đã thay đổi +2.48% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.24% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,197,821,504 NEAR Protocol, NEAR Protocol hiện có vốn hóa thị trường là € 3,102,369,072.54722

    NEAR Protocol Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NEAR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.0125NEAR
      0.03038EUR
    • 0.27NEAR
      0.65638EUR
    • 0.39NEAR
      0.94811EUR
    • 1NEAR
      2.43105EUR
    • 1.5NEAR
      3.64657EUR
    • 1.6NEAR
      3.88968EUR
    • 3NEAR
      7.29315EUR
    • 5NEAR
      12.15526EUR
    • 27NEAR
      65.63843EUR
    • 250NEAR
      607.76325EUR
    • 300NEAR
      729.3159EUR
    • 1024NEAR
      2,489.39828EUR

    EUR ĐẾN NEAR

    • Số lượng
    • 0.0125EUR
      0.0051NEAR
    • 0.27EUR
      0.111NEAR
    • 0.39EUR
      0.1604NEAR
    • 1EUR
      0.4113NEAR
    • 1.5EUR
      0.617NEAR
    • 1.6EUR
      0.6581NEAR
    • 3EUR
      1.234NEAR
    • 5EUR
      2.0567NEAR
    • 27EUR
      11.1062NEAR
    • 250EUR
      102.836NEAR
    • 300EUR
      123.4033NEAR
    • 1024EUR
      421.2166NEAR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NEAR Protocol Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,870.647,088,668.0876,199.39477,268.626,883,877.233,148,935.48
    ETHEthereum1,816.40155,373.761,670.1810,461.06150,885.0369,020.29
    USDTTether USDt0.9999585.530.919465.7583.0637.99
    BNBBinance Coin603.1051,588.99554.553,473.4050,098.5922,916.91
    XRPXRP2.14183.321.9712.34178.0281.43
    SOLSolana125.1510,705.61115.07720.7910,396.334,755.65
    USDCUSD Coin1.0085.560.919735.7683.0838.00
    ADACardano0.6714357.430.617383.8655.7725.51
    AVAXAvalanche19.361,656.3917.80111.521,608.54735.80
    DOGEDogecoin0.1688414.440.155250.9724114.026.41

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mri

      MRI

      Marshall Inu
    • strip

      STRIP

      Stripto
    • ggmt

      GGMT

      Green Grey MetaGame
    • jenner

      JENNER

      Caitlyn Jenner
    • shib

      SHIB

      SHIBA INU
    • tita

      TITA

      Titan Hunters
    • vemp

      VEMP

      vEmpire DDAO
    • vtho

      VTHO

      VeThor Token
    • fyn

      FYN

      Affyn
    • kaia

      KAIA

      Kaia

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NEAR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NEAR Protocol với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong NEAR Protocol?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.