Converter-BG

1 MPLX ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Metaplex bằng 1.28904 Brazilian Real.

1 MPLX = 1.28904 BRL

Chuyển đổi 1 Metaplex thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

MPLX/BRL tỷ lệ: 1 MPLX = 1.28904 BRL

Mua Metaplex (MPLX)

Chuyển thành

từ
mplx
MPLXMetaplex
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 09:00

Metaplex Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Metaplex1.28904 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Metaplex có giá trị là 1.28904 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 0.775771 Metaplex.

Giá trị của Metaplex đã thay đổi -0.55% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +4.86% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 755,813,146 Metaplex, Metaplex hiện có vốn hóa thị trường là R$ 1,215,347,487.96985

    Metaplex Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    MPLX ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 0.00038MPLX
      0.00048BRL
    • 0.0005MPLX
      0.00064BRL
    • 0.005MPLX
      0.00644BRL
    • 0.081MPLX
      0.10441BRL
    • 0.44MPLX
      0.56717BRL
    • 0.5MPLX
      0.64452BRL
    • 1MPLX
      1.28904BRL
    • 32MPLX
      41.24944BRL
    • 50MPLX
      64.45226BRL
    • 69MPLX
      88.94412BRL
    • 100MPLX
      128.90452BRL
    • 2000MPLX
      2,578.09059BRL

    BRL ĐẾN MPLX

    • Số lượng
    • 0.00038BRL
      0.000294MPLX
    • 0.0005BRL
      0.000387MPLX
    • 0.005BRL
      0.003878MPLX
    • 0.081BRL
      0.062837MPLX
    • 0.44BRL
      0.341337MPLX
    • 0.5BRL
      0.387883MPLX
    • 1BRL
      0.775767MPLX
    • 32BRL
      24.824573MPLX
    • 50BRL
      38.788396MPLX
    • 69BRL
      53.527986MPLX
    • 100BRL
      77.576792MPLX
    • 2000BRL
      1,551.535854MPLX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Metaplex Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,082.509,082,175.97100,816.46634,120.3610,349,933.003,746,556.39
    ETHEthereum3,294.66284,754.463,160.9019,881.64324,502.59117,466.19
    USDTTether USDt0.9998286.410.959236.0398.4735.64
    BNBBinance Coin697.8260,312.56669.494,211.0468,731.4324,879.98
    XRPXRP3.16273.573.0319.10311.76112.85
    SOLSolana254.8222,024.39244.481,537.7425,098.719,085.44
    USDCUSD Coin1.0086.440.959616.0398.5135.66
    ADACardano0.9898885.550.949705.9797.4935.29
    AVAXAvalanche36.733,175.2735.24221.693,618.501,309.85
    DOGEDogecoin0.3629031.360.348172.1835.7412.93

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • solama

      SOLAMA

      Solama
    • prom

      PROM

      Prometeus
    • sui

      SUI

      Sui
    • film

      FILM

      FILMCredits
    • tao

      TAO

      Bittensor
    • mag

      MAG

      Magnetic
    • dym

      DYM

      Dymension
    • ssx

      SSX

      SOMESING
    • bzz

      BZZ

      Swarm
    • syl

      SYL

      XSL Labs

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong MPLX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Metaplex với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Metaplex?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.