Converter-BG

1 MKR ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Maker bằng 1,669.77265 United States Dollar.

1 MKR = 1,669.77265 USD

Chuyển đổi 1 Maker thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

MKR/USD tỷ lệ: 1 MKR = 1,669.77265 USD

Mua Maker (MKR)

Chuyển thành

từ
mkr
MKRMaker
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 09:00

Maker Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Maker1,669.77265 USD . Điều này có nghĩa là 1 Maker có giá trị là 1,669.77265 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 0.000598 Maker.

Giá trị của Maker đã thay đổi +8.8% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +14.95% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 883,721.62437218 Maker, Maker hiện có vốn hóa thị trường là $ 1,496,773,967.75363

    Maker Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    MKR ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 0.00001MKR
      0.01669USD
    • 0.00011MKR
      0.18367USD
    • 0.0004MKR
      0.6679USD
    • 0.01MKR
      16.69772USD
    • 0.15MKR
      250.46589USD
    • 0.22MKR
      367.34998USD
    • 1MKR
      1,669.77265USD
    • 11MKR
      18,367.49925USD
    • 20MKR
      33,395.45319USD
    • 25MKR
      41,744.31649USD
    • 100MKR
      166,977.26596USD
    • 200MKR
      333,954.53193USD

    USD ĐẾN MKR

    • Số lượng
    • 0.00001USD
      0MKR
    • 0.00011USD
      0MKR
    • 0.0004USD
      0MKR
    • 0.01USD
      0MKR
    • 0.15USD
      0MKR
    • 0.22USD
      0MKR
    • 1USD
      0MKR
    • 11USD
      0MKR
    • 20USD
      0.01MKR
    • 25USD
      0.01MKR
    • 100USD
      0.05MKR
    • 200USD
      0.11MKR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Maker Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,832.428,348,537.7994,623.14574,651.2310,235,851.913,415,916.06
    ETHEthereum3,372.33284,866.463,228.7019,608.08349,264.87116,556.93
    USDTTether USDt1.0084.540.958255.81103.6534.59
    BNBBinance Coin629.5953,182.95602.783,660.7165,205.7621,760.51
    XRPXRP1.39117.921.338.11144.5848.24
    SOLSolana259.9421,957.83248.871,511.4126,921.738,984.34
    USDCUSD Coin0.9999584.460.957365.81103.5634.56
    ADACardano0.8689073.390.831895.0589.9930.03
    AVAXAvalanche36.303,067.0834.76211.113,760.441,254.93
    DOGEDogecoin0.3937433.260.376972.2840.7713.60

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • orion

      ORION

      Orion Money
    • knot

      KNOT

      Karmaverse
    • hmstr

      HMSTR

      Hamster Kombat
    • xem

      XEM

      NEM
    • egc

      EGC

      EverGrow
    • chro

      CHRO

      Chronicum
    • mta

      MTA

      mStable Governance Token: Meta
    • oce

      OCE

      OceanEx
    • xdc

      XDC

      XinFin Network
    • cook

      COOK

      COOK

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong MKR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Maker với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Maker?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.