Converter-BG

1 MIST ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử Mist bằng 0.13127 Turkish Lira.

1 MIST = 0.13127 TRY

Chuyển đổi 1 Mist thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

MIST/TRY tỷ lệ: 1 MIST = 0.13127 TRY

Mua Mist (MIST)

Chuyển thành

từ
mist
MISTMist
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/12 20:00

Mist Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Mist0.13127 TRY . Điều này có nghĩa là 1 Mist có giá trị là 0.13127 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 7.617886 Mist.

Giá trị của Mist đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 56,357,088 Mist, Mist hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 184,696.04168

    Mist Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    MIST ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 1MIST
      0.13127TRY
    • 20MIST
      2.6255TRY
    • 25MIST
      3.28187TRY
    • 30MIST
      3.93825TRY
    • 32MIST
      4.2008TRY
    • 37MIST
      4.85718TRY
    • 50MIST
      6.56375TRY
    • 54MIST
      7.08886TRY
    • 69MIST
      9.05798TRY
    • 77MIST
      10.10819TRY
    • 300MIST
      39.38255TRY
    • 2000MIST
      262.55039TRY

    TRY ĐẾN MIST

    • Số lượng
    • 1TRY
      7.6175MIST
    • 20TRY
      152.3517MIST
    • 25TRY
      190.4396MIST
    • 30TRY
      228.5275MIST
    • 32TRY
      243.7627MIST
    • 37TRY
      281.8506MIST
    • 50TRY
      380.8792MIST
    • 54TRY
      411.3496MIST
    • 69TRY
      525.6133MIST
    • 77TRY
      586.554MIST
    • 300TRY
      2,285.2755MIST
    • 2000TRY
      15,235.1704MIST

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Mist Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin85,620.607,361,072.8175,383.54502,327.507,121,910.663,258,797.32
    ETHEthereum1,649.59141,820.641,452.369,677.99137,212.8762,784.96
    USDTTether USDt0.9997385.950.880205.8683.1538.05
    BNBBinance Coin598.4551,450.70526.893,511.0549,779.0622,777.57
    XRPXRP2.15185.611.9012.66179.5882.17
    SOLSolana132.8511,422.19116.97779.4611,051.085,056.68
    USDCUSD Coin0.9998885.960.880335.8683.1738.05
    ADACardano0.6595056.690.580653.8654.8525.10
    AVAXAvalanche20.331,748.1417.90119.291,691.34773.91
    DOGEDogecoin0.1678914.430.147810.9850013.966.39

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • plcu

      PLCU

      PLC Ultima
    • ltc

      LTC

      Litecoin
    • u

      U

      Unidef
    • hxn

      HXN

      Havens Nook
    • army

      ARMY

      XRP ARMY
    • grimace

      GRIMACE

      Grimace
    • puffer

      PUFFER

      Puffer
    • magic

      MAGIC

      MAGIC
    • trb

      TRB

      Tellor
    • opium

      OPIUM

      Opium

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong MIST?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Mist với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong Mist?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.