Converter-BG

1 MIST ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử Mist bằng 0.1263 Turkish Lira.

1 MIST = 0.1263 TRY

Chuyển đổi 1 Mist thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

MIST/TRY tỷ lệ: 1 MIST = 0.1263 TRY

Mua Mist (MIST)

Chuyển thành

từ
mist
MISTMist
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/12 10:59

Mist Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Mist0.1263 TRY . Điều này có nghĩa là 1 Mist có giá trị là 0.1263 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 7.917656 Mist.

Giá trị của Mist đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 56,357,088 Mist, Mist hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 204,248.8207

    Mist Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    MIST ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 1MIST
      0.1263TRY
    • 20MIST
      2.52618TRY
    • 25MIST
      3.15773TRY
    • 30MIST
      3.78928TRY
    • 32MIST
      4.04189TRY
    • 37MIST
      4.67344TRY
    • 50MIST
      6.31546TRY
    • 54MIST
      6.8207TRY
    • 69MIST
      8.71534TRY
    • 77MIST
      9.72582TRY
    • 300MIST
      37.89281TRY
    • 2000MIST
      252.61873TRY

    TRY ĐẾN MIST

    • Số lượng
    • 1TRY
      7.917MIST
    • 20TRY
      158.3413MIST
    • 25TRY
      197.9267MIST
    • 30TRY
      237.512MIST
    • 32TRY
      253.3462MIST
    • 37TRY
      292.9315MIST
    • 50TRY
      395.8534MIST
    • 54TRY
      427.5217MIST
    • 69TRY
      546.2777MIST
    • 77TRY
      609.6143MIST
    • 300TRY
      2,375.1207MIST
    • 2000TRY
      15,834.1384MIST

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Mist Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,511.867,197,300.0475,654.22479,451.707,149,553.973,020,899.87
    ETHEthereum1,907.20166,360.441,748.6911,082.18165,256.8369,825.94
    USDTTether USDt0.9999987.220.916885.8186.6436.61
    BNBBinance Coin559.6448,816.45513.133,251.9348,492.6120,489.57
    XRPXRP2.18190.902.0012.71189.6480.12
    SOLSolana125.1110,913.11114.71726.9810,840.714,580.52
    USDCUSD Coin1.0087.230.916975.8186.6536.61
    ADACardano0.7375264.330.676224.2863.9027.00
    AVAXAvalanche18.011,571.7316.52104.701,561.31659.70
    DOGEDogecoin0.1674214.600.153500.9728314.506.12

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • djed

      DJED

      Djed
    • alu

      ALU

      Altura
    • zro

      ZRO

      LayerZero
    • dep

      DEP

      DEAPcoin
    • xpet

      XPET

      xPet.tech
    • leo

      LEO

      UNUS SED LEO
    • ubx

      UBX

      UBIX.Network
    • alpha

      ALPHA

      Alpha Venture DAO
    • myc

      MYC

      Mycelium
    • ass

      ASS

      Australian Safe Shepherd

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong MIST?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Mist với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong Mist?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.