Converter-BG

1 MEX ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử xExchange bằng 0.00435 South Korean Won.

1 MEX = 0.00435 KRW

Chuyển đổi 1 xExchange thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

MEX/KRW tỷ lệ: 1 MEX = 0.00435 KRW

Mua xExchange (MEX)

Chuyển thành

từ
mex
MEXxExchange
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 16:00

xExchange Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của xExchange0.00435 KRW . Điều này có nghĩa là 1 xExchange có giá trị là 0.00435 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 229.885057 xExchange.

Giá trị của xExchange đã thay đổi +3.47% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.86% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 xExchange, xExchange hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 0

    xExchange Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    MEX ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 1MEX
      0.00435KRW
    • 27MEX
      0.11749KRW
    • 32MEX
      0.13924KRW
    • 50MEX
      0.21757KRW
    • 54MEX
      0.23498KRW
    • 69MEX
      0.30025KRW
    • 77MEX
      0.33506KRW
    • 100MEX
      0.43515KRW
    • 250MEX
      1.08787KRW
    • 300MEX
      1.30545KRW
    • 1024MEX
      4.45595KRW
    • 2000MEX
      8.70302KRW

    KRW ĐẾN MEX

    • Số lượng
    • 1KRW
      229.80506921MEX
    • 27KRW
      6,204.73686872MEX
    • 32KRW
      7,353.76221478MEX
    • 50KRW
      11,490.25346059MEX
    • 54KRW
      12,409.47373744MEX
    • 69KRW
      15,856.54977562MEX
    • 77KRW
      17,694.99032931MEX
    • 100KRW
      22,980.50692119MEX
    • 250KRW
      57,451.26730297MEX
    • 300KRW
      68,941.52076357MEX
    • 1024KRW
      235,320.390873MEX
    • 2000KRW
      459,610.13842383MEX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    xExchange Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin63,286.105,291,547.4056,776.05342,093.025,832,818.622,152,403.37
    ETHEthereum2,445.78204,499.492,194.1913,220.67225,417.7083,182.74
    USDTTether USDt1.0083.620.897275.4092.1834.01
    BNBBinance Coin567.0547,413.54508.723,065.2352,263.4619,286.05
    XRPXRP0.5872149.090.526803.1754.1219.97
    SOLSolana143.2511,978.36128.52774.3813,203.624,872.35
    USDCUSD Coin1.0083.610.897135.4092.1634.01
    ADACardano0.3533629.540.317011.9132.5612.01
    AVAXAvalanche26.382,206.4723.67142.642,432.17897.51
    DOGEDogecoin0.105278.800.094440.569059.703.58

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bnx

      BNX

      BinaryX
    • zed

      ZED

      ZED RUN
    • ctsi

      CTSI

      Cartesi
    • zro

      ZRO

      LayerZero
    • srx

      SRX

      StorX Network
    • srm

      SRM

      Serum
    • exrd

      EXRD

      e-Radix
    • billy

      BILLY

      Billy
    • bond

      BOND

      BarnBridge
    • syn

      SYN

      Synapse

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong MEX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu xExchange với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong xExchange?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.