Converter-BG

1 METIS ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử MetisDAO bằng 44.52954 Canadian Dollar.

1 METIS = 44.52954 CAD

Chuyển đổi 1 MetisDAO thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

METIS/CAD tỷ lệ: 1 METIS = 44.52954 CAD

Mua MetisDAO (METIS)

Chuyển thành

từ
metis
METISMetisDAO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 00:00

MetisDAO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của MetisDAO44.52954 CAD . Điều này có nghĩa là 1 MetisDAO có giá trị là 44.52954 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 0.022457 MetisDAO.

Giá trị của MetisDAO đã thay đổi +4.65% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +10.03% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 5,956,334.342 MetisDAO, MetisDAO hiện có vốn hóa thị trường là $ 243,742,075.03931

    MetisDAO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    METIS ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 0.00001METIS
      0.00044CAD
    • 0.0002METIS
      0.0089CAD
    • 0.0025METIS
      0.11132CAD
    • 0.4METIS
      17.81181CAD
    • 0.8METIS
      35.62363CAD
    • 1METIS
      44.52954CAD
    • 1.6METIS
      71.24727CAD
    • 4METIS
      178.11819CAD
    • 5METIS
      222.64773CAD
    • 6METIS
      267.17728CAD
    • 30METIS
      1,335.88642CAD
    • 54METIS
      2,404.59557CAD

    CAD ĐẾN METIS

    • Số lượng
    • 0.00001CAD
      0METIS
    • 0.0002CAD
      0METIS
    • 0.0025CAD
      0METIS
    • 0.4CAD
      0.0089METIS
    • 0.8CAD
      0.0179METIS
    • 1CAD
      0.0224METIS
    • 1.6CAD
      0.0359METIS
    • 4CAD
      0.0898METIS
    • 5CAD
      0.1122METIS
    • 6CAD
      0.1347METIS
    • 30CAD
      0.6737METIS
    • 54CAD
      1.2126METIS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    MetisDAO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,005.945,189,572.2255,785.69338,707.545,805,468.302,112,806.81
    ETHEthereum2,381.03199,279.932,142.1713,006.39222,930.3881,131.92
    USDTTether USDt1.0083.700.899765.4693.6334.07
    BNBBinance Coin558.7746,766.42502.713,052.3052,316.6319,039.79
    XRPXRP0.5845348.920.525893.1954.7219.91
    SOLSolana134.9011,291.25121.37736.9412,631.294,596.95
    USDCUSD Coin0.9998783.680.899575.4693.6134.07
    ADACardano0.3476829.090.312801.8932.5511.84
    AVAXAvalanche25.342,120.9422.79138.422,372.65863.49
    DOGEDogecoin0.104228.720.093770.569339.753.55

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rare

      RARE

      SuperRare
    • dogpad

      DOGPAD

      DogPad Finance
    • floki

      FLOKI

      Floki Inu
    • bitcoin

      BITCOIN

      HarryPotterObamaSonic10Inu
    • pnt

      PNT

      pNetwork
    • uft

      UFT

      UniLend
    • 1cat

      1CAT

      Bitcoin Cats
    • chat

      CHAT

      OpenChat
    • pstake

      PSTAKE

      pSTAKE Finance
    • omni

      OMNI

      Omni Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong METIS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu MetisDAO với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong MetisDAO?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.