Converter-BG

1 METIS ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử MetisDAO bằng 22.31123 Canadian Dollar.

1 METIS = 22.31123 CAD

Chuyển đổi 1 MetisDAO thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

METIS/CAD tỷ lệ: 1 METIS = 22.31123 CAD

Mua MetisDAO (METIS)

Chuyển thành

từ
metis
METISMetisDAO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/31 23:59

MetisDAO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của MetisDAO22.31555 CAD . Điều này có nghĩa là 1 MetisDAO có giá trị là 22.31555 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 0.044811 MetisDAO.

Giá trị của MetisDAO đã thay đổi +3.46% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -16.7% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 6,268,834.342 MetisDAO, MetisDAO hiện có vốn hóa thị trường là $ 137,829,191.86032

    MetisDAO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    METIS ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 0.00001METIS
      0.00022CAD
    • 0.0002METIS
      0.00446CAD
    • 0.0025METIS
      0.05578CAD
    • 0.4METIS
      8.92622CAD
    • 0.8METIS
      17.85244CAD
    • 1METIS
      22.31555CAD
    • 1.6METIS
      35.70488CAD
    • 4METIS
      89.26221CAD
    • 5METIS
      111.57777CAD
    • 6METIS
      133.89332CAD
    • 30METIS
      669.46664CAD
    • 54METIS
      1,205.03995CAD

    CAD ĐẾN METIS

    • Số lượng
    • 0.00001CAD
      0METIS
    • 0.0002CAD
      0METIS
    • 0.0025CAD
      0.0001METIS
    • 0.4CAD
      0.0179METIS
    • 0.8CAD
      0.0358METIS
    • 1CAD
      0.0448METIS
    • 1.6CAD
      0.0716METIS
    • 4CAD
      0.1792METIS
    • 5CAD
      0.224METIS
    • 6CAD
      0.2688METIS
    • 30CAD
      1.3443METIS
    • 54CAD
      2.4198METIS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    MetisDAO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,653.347,061,006.4576,402.02471,107.546,860,611.183,136,455.50
    ETHEthereum1,825.60155,959.701,687.5210,405.56151,533.4869,276.33
    USDTTether USDt0.9997885.410.924165.6982.9837.93
    BNBBinance Coin606.2351,790.55560.383,455.4450,320.7023,005.04
    XRPXRP2.10179.831.9411.99174.7279.88
    SOLSolana124.9810,677.54115.53712.4010,374.514,742.90
    USDCUSD Coin0.9999585.420.924325.6983.0037.94
    ADACardano0.6670956.980.616643.8055.3725.31
    AVAXAvalanche18.831,609.3117.41107.371,563.63714.84
    DOGEDogecoin0.1676114.310.154940.9553813.916.36

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • plu

      PLU

      Pluton
    • qsp

      QSP

      Quantstamp
    • zeta

      ZETA

      Zetachain
    • defi

      DEFI

      De.Fi
    • skl

      SKL

      SKALE Network
    • ach

      ACH

      Alchemy Pay
    • mubi

      MUBI

      Multibit
    • hegic

      HEGIC

      Hegic
    • ethw

      ETHW

      ETHPoW (IOU)
    • strk

      STRK

      StarkNet Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong METIS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu MetisDAO với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong MetisDAO?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.