Converter-BG

1 MAX ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Matr1x bằng 0.15976 Pound Sterling.

1 MAX = 0.15976 GBP

Chuyển đổi 1 Matr1x thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

MAX/GBP tỷ lệ: 1 MAX = 0.15976 GBP

Mua Matr1x (MAX)

Chuyển thành

từ
max
MAXMatr1x
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 16:00

Matr1x Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Matr1x0.15976 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Matr1x có giá trị là 0.15976 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 6.259389 Matr1x.

Giá trị của Matr1x đã thay đổi +3.32% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -14.74% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 130,520,000 Matr1x, Matr1x hiện có vốn hóa thị trường là £ 21,150,241.10946

    Matr1x Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    MAX ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1MAX
      0.15976GBP
    • 12MAX
      1.91716GBP
    • 16MAX
      2.55622GBP
    • 27MAX
      4.31362GBP
    • 37MAX
      5.91126GBP
    • 69MAX
      11.02371GBP
    • 77MAX
      12.30182GBP
    • 200MAX
      31.9528GBP
    • 250MAX
      39.941GBP
    • 500MAX
      79.882GBP
    • 1024MAX
      163.59835GBP
    • 5000MAX
      798.82008GBP

    GBP ĐẾN MAX

    • Số lượng
    • 1GBP
      6.25923173MAX
    • 12GBP
      75.11078082MAX
    • 16GBP
      100.14770777MAX
    • 27GBP
      168.99925686MAX
    • 37GBP
      231.59157422MAX
    • 69GBP
      431.88698977MAX
    • 77GBP
      481.96084365MAX
    • 200GBP
      1,251.84634716MAX
    • 250GBP
      1,564.80793395MAX
    • 500GBP
      3,129.61586791MAX
    • 1024GBP
      6,409.45329748MAX
    • 5000GBP
      31,296.15867912MAX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Matr1x Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,369.868,101,555.4591,438.05580,420.989,803,439.253,344,792.87
    ETHEthereum3,310.21281,199.003,173.7420,145.98340,270.13116,095.28
    USDTTether USDt0.9993584.890.958156.08102.7235.04
    BNBBinance Coin656.6455,781.55629.573,996.3667,499.5223,029.86
    XRPXRP2.21188.532.1213.50228.1477.83
    SOLSolana181.5715,424.54174.081,105.0618,664.766,368.14
    USDCUSD Coin1.0084.960.958906.08102.8035.07
    ADACardano0.8848475.160.848365.3890.9531.03
    AVAXAvalanche36.933,137.3535.40224.773,796.411,295.28
    DOGEDogecoin0.3125826.550.299691.9032.1310.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • xgli

      XGLI

      Glitter Finance
    • net

      NET

      NFT Exchangeable Token
    • brick

      BRICK

      r/FortNiteBR Bricks
    • hxn

      HXN

      Havens Nook
    • ksm

      KSM

      Kusama
    • cyber

      CYBER

      CyberConnect
    • starcat

      STARCAT

      Star Cat
    • sundog

      SUNDOG

      Sundog
    • spay

      SPAY

      SpaceY
    • free

      FREE

      FREE Coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong MAX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Matr1x với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Matr1x?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.