Converter-BG

1 LUNA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử LUNA bằng 0.17854 Euro.

1 LUNA = 0.17854 EUR

Chuyển đổi 1 LUNA thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

LUNA/EUR tỷ lệ: 1 LUNA = 0.17854 EUR

Mua LUNA (LUNA)

Chuyển thành

từ
luna
LUNALUNA
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/12 08:59

LUNA Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của LUNA0.17835 EUR . Điều này có nghĩa là 1 LUNA có giá trị là 0.17835 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 5.606952 LUNA.

Giá trị của LUNA đã thay đổi +8.57% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -8.06% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 709,984,438.91686 LUNA, LUNA hiện có vốn hóa thị trường là € 121,011,490.14337

    LUNA Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    LUNA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1LUNA
      0.17835EUR
    • 10LUNA
      1.78357EUR
    • 11LUNA
      1.96193EUR
    • 16LUNA
      2.85372EUR
    • 25LUNA
      4.45894EUR
    • 37LUNA
      6.59923EUR
    • 50LUNA
      8.91788EUR
    • 54LUNA
      9.63131EUR
    • 69LUNA
      12.30668EUR
    • 75LUNA
      13.37682EUR
    • 77LUNA
      13.73354EUR
    • 250LUNA
      44.58942EUR

    EUR ĐẾN LUNA

    • Số lượng
    • 1EUR
      5.6067LUNA
    • 10EUR
      56.0671LUNA
    • 11EUR
      61.6738LUNA
    • 16EUR
      89.7073LUNA
    • 25EUR
      140.1677LUNA
    • 37EUR
      207.4482LUNA
    • 50EUR
      280.3355LUNA
    • 54EUR
      302.7623LUNA
    • 69EUR
      386.863LUNA
    • 75EUR
      420.5032LUNA
    • 77EUR
      431.7167LUNA
    • 250EUR
      1,401.6776LUNA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    LUNA Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,535.047,197,852.8075,589.55479,655.967,139,148.763,022,082.16
    ETHEthereum1,894.35165,205.791,734.9311,009.10163,858.4169,363.11
    USDTTether USDt0.9996787.180.915545.8086.4636.60
    BNBBinance Coin556.9348,570.27510.063,236.6648,174.1420,392.65
    XRPXRP2.20191.922.0112.78190.3680.58
    SOLSolana124.1510,827.35113.70721.5210,739.054,545.96
    USDCUSD Coin0.9998687.190.915725.8186.4836.61
    ADACardano0.7326863.890.671034.2563.3726.82
    AVAXAvalanche17.801,552.6916.30103.461,540.02651.91
    DOGEDogecoin0.1668114.540.152770.9694414.426.10

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • uft

      UFT

      UniLend
    • leonidas

      LEONIDAS

      Leonidas Token
    • gft

      GFT

      Gifto
    • kai

      KAI

      KardiaChain
    • limex

      LIMEX

      Limestone
    • drb

      DRB

      DebtReliefBot
    • rly

      RLY

      Rally
    • lcx

      LCX

      LCX
    • zks

      ZKS

      ZKSwap
    • locus

      LOCUS

      Locus Chain

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong LUNA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu LUNA với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong LUNA?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.