Converter-BG

1 LRC ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Loopring bằng 0.144 Pound Sterling.

1 LRC = 0.144 GBP

Chuyển đổi 1 Loopring thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

LRC/GBP tỷ lệ: 1 LRC = 0.144 GBP

Mua Loopring (LRC)

Chuyển thành

từ
lrc
LRCLoopring
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/21 21:00

Loopring Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Loopring0.144 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Loopring có giá trị là 0.144 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 6.944444 Loopring.

Giá trị của Loopring đã thay đổi +4.01% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +26.87% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,366,806,970.1885817 Loopring, Loopring hiện có vốn hóa thị trường là £ 203,436,616.41872

    Loopring Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    LRC ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1LRC
      0.144GBP
    • 10LRC
      1.44008GBP
    • 25LRC
      3.60021GBP
    • 27LRC
      3.88823GBP
    • 30LRC
      4.32025GBP
    • 50LRC
      7.20043GBP
    • 54LRC
      7.77646GBP
    • 75LRC
      10.80064GBP
    • 77LRC
      11.08866GBP
    • 250LRC
      36.00215GBP
    • 500LRC
      72.00431GBP
    • 2000LRC
      288.01726GBP

    GBP ĐẾN LRC

    • Số lượng
    • 1GBP
      6.94402813LRC
    • 10GBP
      69.44028139LRC
    • 25GBP
      173.60070348LRC
    • 27GBP
      187.48875976LRC
    • 30GBP
      208.32084418LRC
    • 50GBP
      347.20140697LRC
    • 54GBP
      374.97751953LRC
    • 75GBP
      520.80211046LRC
    • 77GBP
      534.69016674LRC
    • 250GBP
      1,736.00703487LRC
    • 500GBP
      3,472.01406974LRC
    • 2000GBP
      13,888.05627898LRC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Loopring Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,919.598,273,373.8293,441.24569,138.179,919,353.693,376,983.33
    ETHEthereum3,347.25282,814.723,194.1619,455.26339,080.44115,437.86
    USDTTether USDt1.0084.580.955335.81101.4134.52
    BNBBinance Coin622.4152,589.04593.953,617.6863,051.5821,465.52
    XRPXRP1.18100.491.136.91120.4841.01
    SOLSolana253.6521,431.98242.051,474.3325,695.868,747.99
    USDCUSD Coin0.9999284.480.954195.81101.2934.48
    ADACardano0.8032067.860.766464.6681.3627.70
    AVAXAvalanche35.803,025.3134.16208.113,627.201,234.85
    DOGEDogecoin0.3839832.440.366412.2338.8913.24

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • max

      MAX

      Matr1x
    • bmax

      BMAX

      BMAX
    • shen

      SHEN

      Shen
    • anlog

      ANLOG

      Analog
    • neiroeth

      NEIROETH

      Neiro Ethereum
    • ksm

      KSM

      Kusama
    • umg

      UMG

      UnderMineGold
    • lovesnoopy

      LOVESNOOPY

      I LOVE SNOOPY
    • pro

      PRO

      Propy
    • shrap

      SHRAP

      Shrapnel

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong LRC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Loopring với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Loopring?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.