Converter-BG

1 LPT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Livepeer bằng 11.53544 Euro.

1 LPT = 11.53544 EUR

Chuyển đổi 1 Livepeer thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

LPT/EUR tỷ lệ: 1 LPT = 11.53544 EUR

Mua Livepeer (LPT)

Chuyển thành

từ
lpt
LPTLivepeer
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/23 06:00

Livepeer Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Livepeer11.53544 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Livepeer có giá trị là 11.53544 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.086689 Livepeer.

Giá trị của Livepeer đã thay đổi -4.74% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -19.24% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 37,484,579.97411127 Livepeer, Livepeer hiện có vốn hóa thị trường là € 456,404,507.57874

    Livepeer Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    LPT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00011LPT
      0.00126EUR
    • 0.0003LPT
      0.00346EUR
    • 0.00038LPT
      0.00438EUR
    • 0.0015LPT
      0.0173EUR
    • 0.002LPT
      0.02307EUR
    • 0.02LPT
      0.2307EUR
    • 0.15LPT
      1.73031EUR
    • 0.2LPT
      2.30708EUR
    • 0.3LPT
      3.46063EUR
    • 1LPT
      11.53544EUR
    • 7LPT
      80.74811EUR
    • 8LPT
      92.28356EUR

    EUR ĐẾN LPT

    • Số lượng
    • 0.00011EUR
      0LPT
    • 0.0003EUR
      0LPT
    • 0.00038EUR
      0LPT
    • 0.0015EUR
      0.0001LPT
    • 0.002EUR
      0.0001LPT
    • 0.02EUR
      0.0017LPT
    • 0.15EUR
      0.013LPT
    • 0.2EUR
      0.0173LPT
    • 0.3EUR
      0.026LPT
    • 1EUR
      0.0866LPT
    • 7EUR
      0.6068LPT
    • 8EUR
      0.6935LPT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Livepeer Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin102,372.158,847,235.4598,384.44608,315.7910,160,536.033,650,593.13
    ETHEthereum3,209.85277,403.183,084.8219,073.61318,581.44114,463.57
    USDTTether USDt0.9992486.350.960315.9399.1735.63
    BNBBinance Coin683.7959,094.82657.154,063.2267,866.9724,384.01
    XRPXRP3.12270.053.0018.56310.14111.43
    SOLSolana247.9821,431.42238.321,473.5724,612.748,843.14
    USDCUSD Coin0.9998186.400.960865.9499.2335.65
    ADACardano0.9677583.630.930055.7596.0534.51
    AVAXAvalanche35.493,067.6534.11210.923,523.021,265.79
    DOGEDogecoin0.3530030.500.339252.0935.0312.58

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bop

      BOP

      Boring Protocol
    • haki

      HAKI

      Haki Token
    • alu

      ALU

      Altura
    • anlog

      ANLOG

      Analog
    • super

      SUPER

      SuperFarm
    • neiroeth

      NEIROETH

      Neiro Ethereum
    • defi

      DEFI

      De.Fi
    • c98

      C98

      Coin98
    • pols

      POLS

      Polkastarter
    • order

      ORDER

      Orderly Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong LPT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Livepeer với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Livepeer?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.