Converter-BG

1 LPT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Livepeer bằng 10.31427 Euro.

1 LPT = 10.31427 EUR

Chuyển đổi 1 Livepeer thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

LPT/EUR tỷ lệ: 1 LPT = 10.31427 EUR

Mua Livepeer (LPT)

Chuyển thành

từ
lpt
LPTLivepeer
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

Livepeer Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Livepeer10.31427 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Livepeer có giá trị là 10.31427 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.096953 Livepeer.

Giá trị của Livepeer đã thay đổi -7.08% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.53% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 34,550,451.43679291 Livepeer, Livepeer hiện có vốn hóa thị trường là € 372,871,829.52943

    Livepeer Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    LPT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00011LPT
      0.00113EUR
    • 0.0003LPT
      0.00309EUR
    • 0.00038LPT
      0.00391EUR
    • 0.0015LPT
      0.01547EUR
    • 0.002LPT
      0.02062EUR
    • 0.02LPT
      0.20628EUR
    • 0.15LPT
      1.54714EUR
    • 0.2LPT
      2.06285EUR
    • 0.3LPT
      3.09428EUR
    • 1LPT
      10.31427EUR
    • 7LPT
      72.19993EUR
    • 8LPT
      82.51421EUR

    EUR ĐẾN LPT

    • Số lượng
    • 0.00011EUR
      0LPT
    • 0.0003EUR
      0LPT
    • 0.00038EUR
      0LPT
    • 0.0015EUR
      0.0001LPT
    • 0.002EUR
      0.0001LPT
    • 0.02EUR
      0.0019LPT
    • 0.15EUR
      0.0145LPT
    • 0.2EUR
      0.0193LPT
    • 0.3EUR
      0.029LPT
    • 1EUR
      0.0969LPT
    • 7EUR
      0.6786LPT
    • 8EUR
      0.7756LPT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Livepeer Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,940.914,858,577.3852,103.59319,445.705,295,797.491,969,621.56
    ETHEthereum2,287.66191,829.902,057.1912,612.58209,092.5577,766.03
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.8344,763.86480.042,943.1748,792.1318,146.85
    XRPXRP0.5796148.600.521223.1952.9719.70
    SOLSolana130.5810,949.99117.42719.9411,935.374,439.02
    USDCUSD Coin0.9998183.830.899095.5191.3833.98
    ADACardano0.3290027.580.295851.8130.0711.18
    AVAXAvalanche23.381,961.1721.03128.942,137.65795.03
    DOGEDogecoin0.099288.320.089280.547399.073.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bnx

      BNX

      BinaryX
    • cwif

      CWIF

      catwifhat
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • dmail

      DMAIL

      Dmail Network
    • pndc

      PNDC

      Pond Coin
    • mfg

      MFG

      Smart MFG
    • marblex

      MARBLEX

      MARBLEX
    • ern

      ERN

      Ethernity Chain
    • xend

      XEND

      Xend Finance
    • elf

      ELF

      aelf

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong LPT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Livepeer với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Livepeer?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.