Converter-BG

1 LOOM ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Loom bằng 0.04716 Euro.

1 LOOM = 0.04716 EUR

Chuyển đổi 1 Loom thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

LOOM/EUR tỷ lệ: 1 LOOM = 0.04716 EUR

Mua Loom (LOOM)

Chuyển thành

từ
loom
LOOMLoom
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

Loom Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Loom0.04716 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Loom có giá trị là 0.04716 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 21.20441 Loom.

Giá trị của Loom đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,239,270,897.5790398 Loom, Loom hiện có vốn hóa thị trường là € 56,914,064.08488

    Loom Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    LOOM ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1LOOM
      0.04716EUR
    • 10LOOM
      0.47164EUR
    • 11LOOM
      0.51881EUR
    • 12LOOM
      0.56597EUR
    • 12.5LOOM
      0.58956EUR
    • 15LOOM
      0.70747EUR
    • 27LOOM
      1.27345EUR
    • 75LOOM
      3.53736EUR
    • 200LOOM
      9.43297EUR
    • 1000LOOM
      47.16487EUR
    • 2000LOOM
      94.32975EUR
    • 5000LOOM
      235.82438EUR

    EUR ĐẾN LOOM

    • Số lượng
    • 1EUR
      21.20221759LOOM
    • 10EUR
      212.02217593LOOM
    • 11EUR
      233.22439352LOOM
    • 12EUR
      254.42661112LOOM
    • 12.5EUR
      265.02771991LOOM
    • 15EUR
      318.0332639LOOM
    • 27EUR
      572.45987502LOOM
    • 75EUR
      1,590.1663195LOOM
    • 200EUR
      4,240.44351867LOOM
    • 1000EUR
      21,202.21759338LOOM
    • 2000EUR
      42,404.43518676LOOM
    • 5000EUR
      106,011.0879669LOOM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Loom Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,332.545,749,079.2663,066.49401,071.026,687,878.202,345,617.08
    ETHEthereum2,454.25206,485.592,265.1114,404.98240,203.7684,245.86
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin557.9246,940.52514.933,274.6954,605.7019,151.67
    XRPXRP0.5019942.230.463302.9449.1317.23
    SOLSolana163.3613,744.29150.77958.8315,988.685,607.65
    USDCUSD Coin1.0084.130.922975.8697.8734.32
    ADACardano0.3358728.250.309991.9732.8711.52
    AVAXAvalanche23.211,953.4821.42136.282,272.48797.01
    DOGEDogecoin0.1490812.540.137590.8750614.595.11

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bunny

      BUNNY

      Pancake Bunny
    • pepe

      PEPE

      Pepe
    • sbr

      SBR

      Saber
    • tbtc

      TBTC

      Tron Bitcoin
    • tfuel

      TFUEL

      Theta Fuel
    • bome

      BOME

      BOOK OF MEME
    • ethfi

      ETHFI

      ETHFI
    • axl

      AXL

      Axelar
    • ae

      AE

      Aeternity
    • town

      TOWN

      Town Star

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong LOOM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Loom với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Loom?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.