Converter-BG

1 LBR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Lybra Finance bằng 0.09382 Euro.

1 LBR = 0.09382 EUR

Chuyển đổi 1 Lybra Finance thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

LBR/EUR tỷ lệ: 1 LBR = 0.09382 EUR

Mua Lybra Finance (LBR)

Chuyển thành

từ
lbr
LBRLybra Finance
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 16:00

Lybra Finance Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Lybra Finance0.09382 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Lybra Finance có giá trị là 0.09382 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 10.658708 Lybra Finance.

Giá trị của Lybra Finance đã thay đổi -8.11% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -26.76% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Lybra Finance, Lybra Finance hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    Lybra Finance Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    LBR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1LBR
      0.09382EUR
    • 11LBR
      1.03212EUR
    • 15LBR
      1.40744EUR
    • 16LBR
      1.50127EUR
    • 20LBR
      1.87659EUR
    • 30LBR
      2.81488EUR
    • 37LBR
      3.47169EUR
    • 50LBR
      4.69148EUR
    • 100LBR
      9.38296EUR
    • 250LBR
      23.4574EUR
    • 500LBR
      46.91481EUR
    • 5000LBR
      469.14814EUR

    EUR ĐẾN LBR

    • Số lượng
    • 1EUR
      10.65761432LBR
    • 11EUR
      117.23375762LBR
    • 15EUR
      159.86421494LBR
    • 16EUR
      170.52182927LBR
    • 20EUR
      213.15228659LBR
    • 30EUR
      319.72842988LBR
    • 37EUR
      394.33173019LBR
    • 50EUR
      532.88071648LBR
    • 100EUR
      1,065.76143296LBR
    • 250EUR
      2,664.4035824LBR
    • 500EUR
      5,328.80716481LBR
    • 5000EUR
      53,288.0716481LBR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Lybra Finance Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,547.248,116,624.2191,608.12581,500.569,821,673.483,351,014.12
    ETHEthereum3,321.75282,179.363,184.8120,216.21341,456.43116,500.03
    USDTTether USDt0.9993584.890.958156.08102.7235.04
    BNBBinance Coin656.6455,781.55629.573,996.3667,499.5223,029.86
    XRPXRP2.23190.082.1413.61230.0178.47
    SOLSolana182.5015,503.92174.981,110.7418,760.816,400.92
    USDCUSD Coin1.0084.950.958856.08102.8035.07
    ADACardano0.8939275.930.857075.4491.8931.35
    AVAXAvalanche37.203,160.6135.67226.433,824.561,304.88
    DOGEDogecoin0.3160326.840.303001.9232.4811.08

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • plu

      PLU

      Pluton
    • app

      APP

      Sappchat
    • omg

      OMG

      OmiseGO
    • hft

      HFT

      Hashflow
    • raider

      RAIDER

      Crypto Raiders
    • gns

      GNS

      Gains Network
    • ctsi

      CTSI

      Cartesi
    • ldo

      LDO

      Lido DAO Token
    • hegic

      HEGIC

      Hegic
    • toko

      TOKO

      Tokoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong LBR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Lybra Finance với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Lybra Finance?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.