Converter-BG

1 KSM ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Kusama bằng 22.82107 Canadian Dollar.

1 KSM = 22.82107 CAD

Chuyển đổi 1 Kusama thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KSM/CAD tỷ lệ: 1 KSM = 22.82107 CAD

Mua Kusama (KSM)

Chuyển thành

từ
ksm
KSMKusama
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/11 00:00

Kusama Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kusama22.82107 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Kusama có giá trị là 22.82107 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 0.043819 Kusama.

Giá trị của Kusama đã thay đổi -5.44% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -11.22% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 16,211,926.91984437 Kusama, Kusama hiện có vốn hóa thị trường là $ 391,424,067.29028

    Kusama Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KSM ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 0.0003KSM
      0.00684CAD
    • 0.01KSM
      0.22821CAD
    • 0.025KSM
      0.57052CAD
    • 0.04KSM
      0.91284CAD
    • 0.22KSM
      5.02063CAD
    • 0.3KSM
      6.84632CAD
    • 0.44KSM
      10.04127CAD
    • 0.8912KSM
      20.33814CAD
    • 1KSM
      22.82107CAD
    • 5KSM
      114.10536CAD
    • 15KSM
      342.31609CAD
    • 50KSM
      1,141.05365CAD

    CAD ĐẾN KSM

    • Số lượng
    • 0.0003CAD
      0KSM
    • 0.01CAD
      0KSM
    • 0.025CAD
      0.001KSM
    • 0.04CAD
      0.001KSM
    • 0.22CAD
      0.009KSM
    • 0.3CAD
      0.013KSM
    • 0.44CAD
      0.019KSM
    • 0.8912CAD
      0.039KSM
    • 1CAD
      0.043KSM
    • 5CAD
      0.219KSM
    • 15CAD
      0.657KSM
    • 50CAD
      2.19KSM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kusama Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin79,038.356,904,422.9672,921.80462,722.116,925,832.082,890,827.65
    ETHEthereum1,885.52164,710.731,739.6111,038.61165,221.4668,963.09
    USDTTether USDt0.9997787.330.922405.8587.6036.56
    BNBBinance Coin535.5546,784.02494.113,135.3846,929.0919,588.10
    XRPXRP2.03178.131.8811.93178.6874.58
    SOLSolana119.4810,438.02110.24699.5310,470.384,370.31
    USDCUSD Coin1.0087.370.922835.8587.6436.58
    ADACardano0.6798359.380.627223.9859.5724.86
    AVAXAvalanche16.441,436.9315.1796.301,441.39601.63
    DOGEDogecoin0.1562913.650.144190.9150013.695.71

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • cwar

      CWAR

      Cryowar
    • froc

      FROC

      Based Froc
    • umg

      UMG

      UnderMineGold
    • pstxdc

      PSTXDC

      PrimeStakeXDC
    • guild

      GUILD

      BlockchainSpace
    • ai

      AI

      Sleepless AI
    • doge

      DOGE

      Dogecoin
    • bnb_erc20

      BNB_ERC20

      BNB ERC20
    • hzn

      HZN

      Horizon Protocol
    • leos

      LEOS

      Leonicorn Swap

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KSM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kusama với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Kusama?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.