Converter-BG

1 KROM ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Kromatika bằng 2.70866 Japanese Yen.

1 KROM = 2.70866 JPY

Chuyển đổi 1 Kromatika thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KROM/JPY tỷ lệ: 1 KROM = 2.70866 JPY

Mua Kromatika (KROM)

Chuyển thành

từ
krom
KROMKromatika
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/16 08:00

Kromatika Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kromatika2.70866 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Kromatika có giá trị là 2.70866 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.369186 Kromatika.

Giá trị của Kromatika đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 80,280,675 Kromatika, Kromatika hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 68,153,459.72577

    Kromatika Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KROM ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0001KROM
      0.00027JPY
    • 0.0004KROM
      0.00108JPY
    • 0.004KROM
      0.01083JPY
    • 0.005KROM
      0.01354JPY
    • 0.55KROM
      1.48976JPY
    • 1KROM
      2.70866JPY
    • 1.5KROM
      4.063JPY
    • 3KROM
      8.126JPY
    • 5KROM
      13.54334JPY
    • 16KROM
      43.33871JPY
    • 54KROM
      146.26817JPY
    • 69KROM
      186.89822JPY

    JPY ĐẾN KROM

    • Số lượng
    • 0.0001JPY
      0.000036KROM
    • 0.0004JPY
      0.000147KROM
    • 0.004JPY
      0.001476KROM
    • 0.005JPY
      0.001845KROM
    • 0.55JPY
      0.203051KROM
    • 1JPY
      0.369184KROM
    • 1.5JPY
      0.553777KROM
    • 3JPY
      1.107554KROM
    • 5JPY
      1.845924KROM
    • 16JPY
      5.906958KROM
    • 54JPY
      19.935984KROM
    • 69JPY
      25.473757KROM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kromatika Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin83,359.987,139,103.5373,205.32492,023.916,869,982.483,177,624.19
    ETHEthereum1,564.91134,022.121,374.289,236.74128,969.9259,653.41
    USDTTether USDt0.9999385.630.878125.9082.4038.11
    BNBBinance Coin577.8549,488.15507.453,410.7047,622.6022,027.23
    XRPXRP2.05175.811.8012.11169.1978.25
    SOLSolana124.8810,695.67109.67737.1410,292.474,760.65
    USDCUSD Coin0.9999985.640.878175.9082.4138.11
    ADACardano0.6041451.740.530553.5649.7823.02
    AVAXAvalanche18.681,600.6216.41110.311,540.28712.43
    DOGEDogecoin0.1529613.090.134320.9028312.605.83

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rats

      RATS

      RATS
    • qnt

      QNT

      Quant
    • solo

      SOLO

      Sologenic
    • wct

      WCT

      WalletConnect
    • chillguy

      CHILLGUY

      Just a chill guy
    • music

      MUSIC

      Gala Music
    • samo

      SAMO

      Samoyedcoin
    • taocat

      TAOCAT

      TaoCat
    • kiro

      KIRO

      Kirobo
    • son

      SON

      Souni

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KROM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kromatika với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Kromatika?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.