Converter-BG

1 KNC ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Kyber Network bằng 0.51033 Euro.

1 KNC = 0.51033 EUR

Chuyển đổi 1 Kyber Network thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KNC/EUR tỷ lệ: 1 KNC = 0.51033 EUR

Mua Kyber Network (KNC)

Chuyển thành

từ
knc
KNCKyber Network
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/30 16:00

Kyber Network Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kyber Network0.51033 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Kyber Network có giá trị là 0.51033 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.959516 Kyber Network.

Giá trị của Kyber Network đã thay đổi -3.13% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.38% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 186,441,602.65686816 Kyber Network, Kyber Network hiện có vốn hóa thị trường là € 98,453,646.1814

    Kyber Network Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KNC ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1KNC
      0.51033EUR
    • 12KNC
      6.12396EUR
    • 15KNC
      7.65496EUR
    • 16KNC
      8.16529EUR
    • 32KNC
      16.33058EUR
    • 37KNC
      18.88223EUR
    • 54KNC
      27.55786EUR
    • 75KNC
      38.2748EUR
    • 77KNC
      39.29547EUR
    • 1000KNC
      510.33078EUR
    • 1024KNC
      522.57872EUR
    • 5000KNC
      2,551.65394EUR

    EUR ĐẾN KNC

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.95951336KNC
    • 12EUR
      23.51416038KNC
    • 15EUR
      29.39270047KNC
    • 16EUR
      31.35221384KNC
    • 32EUR
      62.70442768KNC
    • 37EUR
      72.5019945KNC
    • 54EUR
      105.81372171KNC
    • 75EUR
      146.96350238KNC
    • 77EUR
      150.88252911KNC
    • 1000EUR
      1,959.51336509KNC
    • 1024EUR
      2,006.54168585KNC
    • 5000EUR
      9,797.56682546KNC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kyber Network Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin91,869.447,853,503.5388,503.53571,772.379,925,779.943,246,197.51
    ETHEthereum3,328.35284,526.073,206.4120,714.84359,602.96117,607.10
    USDTTether USDt0.9979485.300.961386.21107.8235.26
    BNBBinance Coin693.6759,298.87668.254,317.2374,945.8524,510.82
    XRPXRP2.01172.201.9412.53217.6571.18
    SOLSolana187.2416,006.34180.381,165.3320,229.886,616.12
    USDCUSD Coin1.0085.520.963766.22108.0835.34
    ADACardano0.8351171.380.804515.1990.2229.50
    AVAXAvalanche35.123,002.4733.83218.593,794.731,241.05
    DOGEDogecoin0.3086726.380.297371.9233.3510.90

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • duel

      DUEL

      GameGPT
    • snift

      SNIFT

      StarryNift
    • dent

      DENT

      Dent
    • evmos

      EVMOS

      Evmos
    • uft

      UFT

      UniLend
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • prom

      PROM

      Prometeus
    • moon

      MOON

      r/CryptoCurrency Moons
    • satoshi

      SATOSHI

      SATOSHI•NAKAMOTO
    • vemp

      VEMP

      vEmpire DDAO

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KNC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kyber Network với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Kyber Network?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.