Converter-BG

1 KNC ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Kyber Network bằng 0.45692 Euro.

1 KNC = 0.45692 EUR

Chuyển đổi 1 Kyber Network thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KNC/EUR tỷ lệ: 1 KNC = 0.45692 EUR

Mua Kyber Network (KNC)

Chuyển thành

từ
knc
KNCKyber Network
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/02 10:00

Kyber Network Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kyber Network0.45692 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Kyber Network có giá trị là 0.45692 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.188566 Kyber Network.

Giá trị của Kyber Network đã thay đổi -6.47% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.3% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 186,509,478.8805605 Kyber Network, Kyber Network hiện có vốn hóa thị trường là € 91,859,589.55551

    Kyber Network Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KNC ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1KNC
      0.45692EUR
    • 12KNC
      5.48307EUR
    • 15KNC
      6.85384EUR
    • 16KNC
      7.31076EUR
    • 32KNC
      14.62153EUR
    • 37KNC
      16.90614EUR
    • 54KNC
      24.67383EUR
    • 75KNC
      34.26921EUR
    • 77KNC
      35.18306EUR
    • 1000KNC
      456.92291EUR
    • 1024KNC
      467.88906EUR
    • 5000KNC
      2,284.61456EUR

    EUR ĐẾN KNC

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.18855297KNC
    • 12EUR
      26.26263573KNC
    • 15EUR
      32.82829467KNC
    • 16EUR
      35.01684765KNC
    • 32EUR
      70.0336953KNC
    • 37EUR
      80.97646019KNC
    • 54EUR
      118.18186082KNC
    • 75EUR
      164.14147336KNC
    • 77EUR
      168.51857932KNC
    • 1000EUR
      2,188.55297824KNC
    • 1024EUR
      2,241.07824972KNC
    • 5000EUR
      10,942.76489124KNC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kyber Network Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,539.328,629,198.1496,024.78581,508.719,817,052.123,552,060.58
    ETHEthereum3,103.23269,023.842,993.6618,129.11306,056.37110,739.02
    USDTTether USDt0.9998686.670.964565.8498.6135.68
    BNBBinance Coin656.4556,908.69633.273,834.9964,742.4723,425.48
    XRPXRP2.88250.452.7816.87284.93103.09
    SOLSolana213.0918,473.44205.571,244.8921,016.407,604.27
    USDCUSD Coin1.0086.690.964755.8498.6335.68
    ADACardano0.8920077.320.860505.2187.9731.83
    AVAXAvalanche31.232,707.8730.13182.473,080.621,114.64
    DOGEDogecoin0.3008926.080.290271.7529.6710.73

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • x2y2

      X2Y2

      X2Y2
    • tower

      TOWER

      TOWER
    • tfuel

      TFUEL

      Theta Fuel
    • woof

      WOOF

      WOOF
    • djed

      DJED

      Djed
    • mri

      MRI

      Marshall Inu
    • leonidas

      LEONIDAS

      Leonidas Token
    • app

      APP

      Sappchat
    • mpc

      MPC

      Partisia
    • hippo

      HIPPO

      sudeng

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KNC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kyber Network với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Kyber Network?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.