Converter-BG

1 KINIC ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Kinic bằng 1,236.94667 South Korean Won.

1 KINIC = 1,236.94667 KRW

Chuyển đổi 1 Kinic thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KINIC/KRW tỷ lệ: 1 KINIC = 1,236.94667 KRW

Mua Kinic (KINIC)

Chuyển thành

từ
kinic
KINICKinic
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 15:00

Kinic Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kinic1,236.94667 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Kinic có giá trị là 1,236.94667 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.000808 Kinic.

Giá trị của Kinic đã thay đổi -20.55% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -16.06% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,868,620 Kinic, Kinic hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 3,908,766,511.93711

    Kinic Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KINIC ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0001KINIC
      0.12369KRW
    • 0.002KINIC
      2.47389KRW
    • 0.004KINIC
      4.94778KRW
    • 0.005KINIC
      6.18473KRW
    • 0.025KINIC
      30.92366KRW
    • 0.06KINIC
      74.2168KRW
    • 0.1KINIC
      123.69466KRW
    • 0.44KINIC
      544.25653KRW
    • 1KINIC
      1,236.94667KRW
    • 7KINIC
      8,658.62673KRW
    • 12KINIC
      14,843.36012KRW
    • 12.5KINIC
      15,461.83345KRW

    KRW ĐẾN KINIC

    • Số lượng
    • 0.0001KRW
      0KINIC
    • 0.002KRW
      0KINIC
    • 0.004KRW
      0KINIC
    • 0.005KRW
      0KINIC
    • 0.025KRW
      0KINIC
    • 0.06KRW
      0KINIC
    • 0.1KRW
      0KINIC
    • 0.44KRW
      0KINIC
    • 1KRW
      0KINIC
    • 7KRW
      0.005KINIC
    • 12KRW
      0.009KINIC
    • 12.5KRW
      0.01KINIC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kinic Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,582.468,363,993.1592,343.84553,581.018,542,584.753,518,170.74
    ETHEthereum2,749.04238,065.852,628.3915,756.67243,149.14100,138.33
    USDTTether USDt1.0086.600.956135.7388.4536.42
    BNBBinance Coin657.2256,915.51628.383,767.0258,130.7923,940.53
    XRPXRP2.58223.662.4614.80228.4394.08
    SOLSolana173.3315,010.58165.72993.4915,331.106,313.94
    USDCUSD Coin1.0086.600.956145.7388.4536.42
    ADACardano0.7711066.770.737264.4168.2028.08
    AVAXAvalanche25.582,215.5324.46146.632,262.83931.92
    DOGEDogecoin0.2447621.190.234021.4021.648.91

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • haki

      HAKI

      Haki Token
    • kaito

      KAITO

      Kaito
    • zeta

      ZETA

      Zetachain
    • mim

      MIM

      MIM
    • ladys

      LADYS

      Milady Meme Coin
    • fio

      FIO

      FIO Protocol
    • grt

      GRT

      The Graph
    • ngl

      NGL

      Gold Fever
    • ethw

      ETHW

      ETHPoW (IOU)
    • lobo

      LOBO

      LOBO•THE•WOLF•PUP

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KINIC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kinic với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Kinic?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.