Converter-BG

1 KIN ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử Kin bằng 0.00042 Turkish Lira.

1 KIN = 0.00042 TRY

Chuyển đổi 1 Kin thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KIN/TRY tỷ lệ: 1 KIN = 0.00042 TRY

Mua Kin (KIN)

Chuyển thành

từ
kin
KINKin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

Kin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kin0.00042 TRY . Điều này có nghĩa là 1 Kin có giá trị là 0.00042 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 2,380.95238 Kin.

Giá trị của Kin đã thay đổi +21.9% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +33.39% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,757,861,681,637.17 Kin, Kin hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 1,162,557,425.38017

    Kin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KIN ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 1KIN
      0.00042TRY
    • 11KIN
      0.00467TRY
    • 12KIN
      0.00509TRY
    • 15KIN
      0.00637TRY
    • 16KIN
      0.00679TRY
    • 20KIN
      0.00849TRY
    • 35KIN
      0.01487TRY
    • 50KIN
      0.02124TRY
    • 54KIN
      0.02294TRY
    • 69KIN
      0.02932TRY
    • 75KIN
      0.03187TRY
    • 500KIN
      0.21248TRY

    TRY ĐẾN KIN

    • Số lượng
    • 1TRY
      2,353.12106KIN
    • 11TRY
      25,884.33176KIN
    • 12TRY
      28,237.45283KIN
    • 15TRY
      35,296.81604KIN
    • 16TRY
      37,649.93711KIN
    • 20TRY
      47,062.42138KIN
    • 35TRY
      82,359.23742KIN
    • 50TRY
      117,656.05347KIN
    • 54TRY
      127,068.53774KIN
    • 69TRY
      162,365.35378KIN
    • 75TRY
      176,484.0802KIN
    • 500TRY
      1,176,560.5347KIN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,476.745,761,211.9763,199.58401,917.436,701,992.132,350,567.22
    ETHEthereum2,459.02206,887.632,269.5214,433.03240,671.4584,409.89
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.8647,019.59515.793,280.2154,697.6719,183.93
    XRPXRP0.5029542.310.464192.9549.2217.26
    SOLSolana163.8013,781.22151.17961.4116,031.635,622.72
    USDCUSD Coin1.0084.130.922985.8697.8734.32
    ADACardano0.3369328.340.310961.9732.9711.56
    AVAXAvalanche23.261,957.5221.47136.562,277.17798.66
    DOGEDogecoin0.1500712.620.138500.8808414.685.15

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • jasmy

      JASMY

      JasmyCoin
    • rena

      RENA

      Warena
    • juld

      JULD

      JulSwap
    • rats

      RATS

      RATS
    • grt

      GRT

      The Graph
    • puffer

      PUFFER

      Puffer
    • dogs

      DOGS

      DOGS
    • roostii

      ROOSTII

      New Roost token
    • sundog

      SUNDOG

      Sundog
    • joe

      JOE

      JOE

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KIN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kin với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong Kin?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.