Converter-BG

1 KAI ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử KardiaChain bằng 0.00682 Euro.

1 KAI = 0.00682 EUR

Chuyển đổi 1 KardiaChain thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KAI/EUR tỷ lệ: 1 KAI = 0.00682 EUR

Mua KardiaChain (KAI)

Chuyển thành

từ
kai
KAIKardiaChain
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 12:00

KardiaChain Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của KardiaChain0.00682 EUR . Điều này có nghĩa là 1 KardiaChain có giá trị là 0.00682 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 146.627565 KardiaChain.

Giá trị của KardiaChain đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 4,775,000,000 KardiaChain, KardiaChain hiện có vốn hóa thị trường là € 14,120,529.2305

    KardiaChain Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KAI ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1KAI
      0.00682EUR
    • 15KAI
      0.10243EUR
    • 27KAI
      0.18438EUR
    • 30KAI
      0.20486EUR
    • 35KAI
      0.23901EUR
    • 69KAI
      0.47119EUR
    • 77KAI
      0.52582EUR
    • 100KAI
      0.68289EUR
    • 200KAI
      1.36579EUR
    • 250KAI
      1.70723EUR
    • 300KAI
      2.04868EUR
    • 2000KAI
      13.65791EUR

    EUR ĐẾN KAI

    • Số lượng
    • 1EUR
      146.435268KAI
    • 15EUR
      2,196.52902KAI
    • 27EUR
      3,953.752236KAI
    • 30EUR
      4,393.05804KAI
    • 35EUR
      5,125.23438KAI
    • 69EUR
      10,104.033492KAI
    • 77EUR
      11,275.515636KAI
    • 100EUR
      14,643.5268KAI
    • 200EUR
      29,287.0536KAI
    • 250EUR
      36,608.817001KAI
    • 300EUR
      43,930.580401KAI
    • 2000EUR
      292,870.536009KAI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    KardiaChain Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,144.408,930,360.19100,168.33644,251.2810,842,865.653,681,641.60
    ETHEthereum3,880.17329,559.893,696.5423,775.00400,137.69135,864.78
    USDTTether USDt0.9996784.900.952366.12103.0935.00
    BNBBinance Coin718.6961,042.17684.684,403.6874,114.8225,165.32
    XRPXRP2.56218.132.4415.73264.8589.92
    SOLSolana217.7118,491.55207.411,334.0122,451.657,623.35
    USDCUSD Coin0.9998784.920.952556.12103.1135.01
    ADACardano1.0488.700.994946.39107.6936.56
    AVAXAvalanche46.963,988.8444.74287.764,843.081,644.44
    DOGEDogecoin0.3881132.960.369742.3740.0213.58

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • time

      TIME

      Wonderland
    • srocket

      SROCKET

      Stable One Rocket
    • anlog

      ANLOG

      Analog
    • kava

      KAVA

      Kava
    • gari

      GARI

      Gari Network
    • zkf

      ZKF

      ZKfair
    • teddy

      TEDDY

      Teddy Doge
    • husky

      HUSKY

      Husky
    • vis

      VIS

      Vigorus
    • kiro

      KIRO

      Kirobo

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KAI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu KardiaChain với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong KardiaChain?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.