Converter-BG

1 JOULE ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Kinetic bằng 0.05751 Euro.

1 JOULE = 0.05751 EUR

Chuyển đổi 1 Kinetic thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

JOULE/EUR tỷ lệ: 1 JOULE = 0.05751 EUR

Mua Kinetic (JOULE)

Chuyển thành

từ
joule
JOULEKinetic
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 15:00

Kinetic Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kinetic0.05751 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Kinetic có giá trị là 0.05751 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 17.38828 Kinetic.

Giá trị của Kinetic đã thay đổi -0.72% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.04% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 300,000,000 Kinetic, Kinetic hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    Kinetic Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    JOULE ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1JOULE
      0.05751EUR
    • 12JOULE
      0.69012EUR
    • 12.5JOULE
      0.71888EUR
    • 16JOULE
      0.92017EUR
    • 25JOULE
      1.43776EUR
    • 50JOULE
      2.87553EUR
    • 75JOULE
      4.3133EUR
    • 250JOULE
      14.37769EUR
    • 1000JOULE
      57.51077EUR
    • 1024JOULE
      58.89103EUR
    • 2000JOULE
      115.02155EUR
    • 5000JOULE
      287.55387EUR

    EUR ĐẾN JOULE

    • Số lượng
    • 1EUR
      17.38804JOULE
    • 12EUR
      208.65654JOULE
    • 12.5EUR
      217.35057JOULE
    • 16EUR
      278.20873JOULE
    • 25EUR
      434.70114JOULE
    • 50EUR
      869.40228JOULE
    • 75EUR
      1,304.10342JOULE
    • 250EUR
      4,347.01142JOULE
    • 1000EUR
      17,388.04571JOULE
    • 1024EUR
      17,805.35881JOULE
    • 2000EUR
      34,776.09143JOULE
    • 5000EUR
      86,940.22858JOULE

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kinetic Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin63,299.785,294,773.8556,877.26343,268.415,875,616.752,154,822.92
    ETHEthereum2,439.19204,028.822,191.7013,227.50226,411.0283,033.95
    USDTTether USDt1.0083.660.898715.4292.8434.04
    BNBBinance Coin565.4347,296.23508.063,066.2852,484.6919,248.22
    XRPXRP0.5870349.100.527473.1854.4919.98
    SOLSolana142.6511,932.15128.17773.5713,241.124,856.04
    USDCUSD Coin1.0083.650.898605.4292.8234.04
    ADACardano0.3524029.470.316641.9132.7111.99
    AVAXAvalanche26.332,203.0023.66142.822,444.68896.56
    DOGEDogecoin0.104978.780.094320.569259.743.57

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ren

      REN

      Ren
    • oxt

      OXT

      Orchid
    • cxt

      CXT

      Covalent X Token
    • rena

      RENA

      Warena
    • data

      DATA

      Streamr
    • ustc

      USTC

      TerraClassicUSD
    • df

      DF

      dForce
    • lsk

      LSK

      Lisk
    • rlc

      RLC

      iExec RLC
    • ccar

      CCAR

      CryptoCars

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong JOULE?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kinetic với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Kinetic?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.