Converter-BG

1 JONES ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Jones DAO bằng 2.06992 Euro.

1 JONES = 2.06992 EUR

Chuyển đổi 1 Jones DAO thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

JONES/EUR tỷ lệ: 1 JONES = 2.06992 EUR

Mua Jones DAO (JONES)

Chuyển thành

từ
jones
JONESJones DAO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/27 17:00

Jones DAO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Jones DAO2.06992 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Jones DAO có giá trị là 2.06992 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.48311 Jones DAO.

Giá trị của Jones DAO đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Jones DAO, Jones DAO hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    Jones DAO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    JONES ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00001JONES
      0.00002EUR
    • 0.00038JONES
      0.00078EUR
    • 0.0004JONES
      0.00082EUR
    • 0.2JONES
      0.41398EUR
    • 1JONES
      2.06992EUR
    • 32JONES
      66.23748EUR
    • 35JONES
      72.44725EUR
    • 50JONES
      103.49607EUR
    • 69JONES
      142.82458EUR
    • 77JONES
      159.38396EUR
    • 250JONES
      517.48038EUR
    • 2000JONES
      4,139.84311EUR

    EUR ĐẾN JONES

    • Số lượng
    • 0.00001EUR
      0.00000483JONES
    • 0.00038EUR
      0.00018358JONES
    • 0.0004EUR
      0.00019324JONES
    • 0.2EUR
      0.09662201JONES
    • 1EUR
      0.48311009JONES
    • 32EUR
      15.45952301JONES
    • 35EUR
      16.90885329JONES
    • 50EUR
      24.15550471JONES
    • 69EUR
      33.3345965JONES
    • 77EUR
      37.19947725JONES
    • 250EUR
      120.77752357JONES
    • 2000EUR
      966.22018856JONES

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Jones DAO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin94,102.498,040,935.2890,291.72583,764.829,951,010.603,313,160.26
    ETHEthereum3,341.17285,499.243,205.8720,726.99353,317.85117,636.15
    USDTTether USDt0.9985185.320.958076.19105.5835.15
    BNBBinance Coin691.8759,120.08663.854,292.0673,163.7024,359.64
    XRPXRP2.16185.112.0713.43229.0876.27
    SOLSolana186.0315,896.66178.501,154.0819,672.826,550.00
    USDCUSD Coin1.0085.460.959696.20105.7635.21
    ADACardano0.8864575.740.850565.4993.7331.21
    AVAXAvalanche37.383,194.6035.87231.923,953.461,316.29
    DOGEDogecoin0.3148826.900.302131.9533.2911.08

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tr3

      TR3

      Tr3zor
    • bunny

      BUNNY

      Pancake Bunny
    • cats

      CATS

      CATS
    • chillguy

      CHILLGUY

      Just a chill guy
    • sei

      SEI

      Sei
    • plcu

      PLCU

      PLC Ultima
    • music

      MUSIC

      Gala Music
    • grass

      GRASS

      Grass
    • vgb

      VGB

      Vagabond XRPL
    • twt

      TWT

      Trust Wallet Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong JONES?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Jones DAO với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Jones DAO?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.