Converter-BG

1 JEWEL ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử DeFi Kingdoms bằng 0.71116 Euro.

1 JEWEL = 0.71116 EUR

Chuyển đổi 1 DeFi Kingdoms thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

JEWEL/EUR tỷ lệ: 1 JEWEL = 0.71116 EUR

Mua DeFi Kingdoms (JEWEL)

Chuyển thành

từ
jewel
JEWELDeFi Kingdoms
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/23 07:00

DeFi Kingdoms Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của DeFi Kingdoms0.71116 EUR . Điều này có nghĩa là 1 DeFi Kingdoms có giá trị là 0.71116 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.406153 DeFi Kingdoms.

Giá trị của DeFi Kingdoms đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +599.35% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 113,537,457.11225379 DeFi Kingdoms, DeFi Kingdoms hiện có vốn hóa thị trường là € 14,076,416.15474

    DeFi Kingdoms Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    JEWEL ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1JEWEL
      0.71116EUR
    • 12.5JEWEL
      8.88961EUR
    • 16JEWEL
      11.3787EUR
    • 35JEWEL
      24.89091EUR
    • 37JEWEL
      26.31325EUR
    • 77JEWEL
      54.76EUR
    • 200JEWEL
      142.23378EUR
    • 300JEWEL
      213.35067EUR
    • 500JEWEL
      355.58446EUR
    • 1024JEWEL
      728.23698EUR
    • 2000JEWEL
      1,422.33786EUR
    • 5000JEWEL
      3,555.84466EUR

    EUR ĐẾN JEWEL

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.406JEWEL
    • 12.5EUR
      17.576JEWEL
    • 16EUR
      22.498JEWEL
    • 35EUR
      49.214JEWEL
    • 37EUR
      52.027JEWEL
    • 77EUR
      108.272JEWEL
    • 200EUR
      281.227JEWEL
    • 300EUR
      421.84JEWEL
    • 500EUR
      703.067JEWEL
    • 1024EUR
      1,439.882JEWEL
    • 2000EUR
      2,812.271JEWEL
    • 5000EUR
      7,030.678JEWEL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    DeFi Kingdoms Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin94,958.618,077,023.1791,009.57577,471.829,774,916.153,344,376.12
    ETHEthereum3,280.46279,030.573,144.0319,949.46337,686.34115,535.53
    USDTTether USDt0.9992284.990.957676.07102.8535.19
    BNBBinance Coin658.8656,041.69631.464,006.7367,822.3723,204.65
    XRPXRP2.16183.802.0713.14222.4476.10
    SOLSolana180.3915,344.25172.891,097.0418,569.816,353.45
    USDCUSD Coin1.0085.060.958456.08102.9435.22
    ADACardano0.8755174.460.839105.3290.1230.83
    AVAXAvalanche35.963,059.1434.46218.713,702.211,266.67
    DOGEDogecoin0.3099026.360.297011.8831.9010.91

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • grok

      GROK

      Grok
    • juld

      JULD

      JulSwap
    • mri

      MRI

      Marshall Inu
    • misa

      MISA

      SANGKARA
    • fara

      FARA

      FaraLand
    • plcu

      PLCU

      PLC Ultima
    • t

      T

      Threshold
    • for

      FOR

      ForTube
    • aioz

      AIOZ

      AIOZ Network
    • ai

      AI

      Sleepless AI

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong JEWEL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu DeFi Kingdoms với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong DeFi Kingdoms?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.