Converter-BG

1 JASMY ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử JasmyCoin bằng 16.32394 South Korean Won.

1 JASMY = 16.32394 KRW

Chuyển đổi 1 JasmyCoin thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

JASMY/KRW tỷ lệ: 1 JASMY = 16.32394 KRW

Mua JasmyCoin (JASMY)

Chuyển thành

từ
jasmy
JASMYJasmyCoin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/29 11:00

JasmyCoin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của JasmyCoin16.30777 KRW . Điều này có nghĩa là 1 JasmyCoin có giá trị là 16.30777 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.06132 JasmyCoin.

Giá trị của JasmyCoin đã thay đổi -5.85% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -13.07% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 49,444,999,677.16958 JasmyCoin, JasmyCoin hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 842,906,415,740.03939

    JasmyCoin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    JASMY ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.00011JASMY
      0.00179KRW
    • 0.0003JASMY
      0.00489KRW
    • 0.0004JASMY
      0.00652KRW
    • 0.009JASMY
      0.14676KRW
    • 0.03JASMY
      0.48923KRW
    • 0.05JASMY
      0.81538KRW
    • 0.11JASMY
      1.79385KRW
    • 0.22JASMY
      3.58771KRW
    • 0.8912JASMY
      14.53348KRW
    • 1JASMY
      16.30777KRW
    • 2.5JASMY
      40.76943KRW
    • 12JASMY
      195.69329KRW

    KRW ĐẾN JASMY

    • Số lượng
    • 0.00011KRW
      0JASMY
    • 0.0003KRW
      0JASMY
    • 0.0004KRW
      0JASMY
    • 0.009KRW
      0.0005JASMY
    • 0.03KRW
      0.0018JASMY
    • 0.05KRW
      0.003JASMY
    • 0.11KRW
      0.0067JASMY
    • 0.22KRW
      0.0134JASMY
    • 0.8912KRW
      0.0546JASMY
    • 1KRW
      0.0613JASMY
    • 2.5KRW
      0.1533JASMY
    • 12KRW
      0.7358JASMY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    JasmyCoin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,653.127,070,061.3075,999.38476,015.867,021,416.223,140,669.96
    ETHEthereum1,867.91159,779.661,717.5410,757.70158,680.3070,977.48
    USDTTether USDt0.9994385.490.918975.7584.9037.97
    BNBBinance Coin603.8351,651.61555.223,477.6251,296.2222,944.73
    XRPXRP2.07177.541.9011.95176.3178.86
    SOLSolana125.3910,726.48115.30722.1910,652.684,764.93
    USDCUSD Coin0.9998685.520.919375.7584.9337.99
    ADACardano0.6677457.110.613983.8456.7225.37
    AVAXAvalanche19.901,702.8818.30114.651,691.16756.45
    DOGEDogecoin0.1704414.570.156720.9816114.476.47

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • strip

      STRIP

      Stripto
    • bgala

      BGALA

      BSC Gala
    • chro

      CHRO

      Chronicum
    • husky

      HUSKY

      Husky
    • nnt

      NNT

      Nunu Spirits
    • grt

      GRT

      The Graph
    • sudo

      SUDO

      sudoswap
    • suku

      SUKU

      SUKU
    • sols

      SOLS

      sols
    • num

      NUM

      Numbers Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong JASMY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu JasmyCoin với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong JasmyCoin?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.