Converter-BG

1 INV ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Inverse Finance bằng 0 Pound Sterling.

1 INV = 0 GBP

Chuyển đổi 1 Inverse Finance thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

INV/GBP tỷ lệ: 1 INV = 0 GBP

Mua Inverse Finance (INV)

Chuyển thành

từ
inv
INVInverse Finance
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/04 19:59

Inverse Finance Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Inverse Finance0 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Inverse Finance có giá trị là 0 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0 Inverse Finance.

Giá trị của Inverse Finance đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 592,742.63089011 Inverse Finance, Inverse Finance hiện có vốn hóa thị trường là £ 10,488,477.84974

    Inverse Finance Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    INV ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1INV
      0GBP
    • 10INV
      0GBP
    • 12INV
      0GBP
    • 16INV
      0GBP
    • 25INV
      0GBP
    • 32INV
      0GBP
    • 35INV
      0GBP
    • 37INV
      0GBP
    • 500INV
      0GBP
    • 1024INV
      0GBP
    • 2000INV
      0GBP
    • 5000INV
      0GBP

    GBP ĐẾN INV

    • Số lượng
    • 1GBP
      0INV
    • 10GBP
      0INV
    • 12GBP
      0INV
    • 16GBP
      0INV
    • 25GBP
      0INV
    • 32GBP
      0INV
    • 35GBP
      0INV
    • 37GBP
      0INV
    • 500GBP
      0INV
    • 1024GBP
      0INV
    • 2000GBP
      0INV
    • 5000GBP
      0INV

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Inverse Finance Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin67,343.635,667,017.2261,903.54389,407.886,666,864.142,312,878.96
    ETHEthereum2,422.39203,846.132,226.7014,007.24239,811.2483,195.69
    USDTTether USDt0.9992584.080.918535.7798.9234.31
    BNBBinance Coin549.9646,280.27505.543,180.1354,445.6318,888.36
    XRPXRP0.5050142.490.464212.9249.9917.34
    SOLSolana158.2613,318.17145.48915.1515,667.935,435.54
    USDCUSD Coin0.9998884.140.919115.7898.9834.34
    ADACardano0.3274527.550.301001.8932.4111.24
    AVAXAvalanche22.871,924.8521.02132.262,264.46785.59
    DOGEDogecoin0.1567713.190.144110.9065415.525.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • ern

      ERN

      Ethernity Chain
    • lovesnoopy

      LOVESNOOPY

      I LOVE SNOOPY
    • occ

      OCC

      Occam.Fi
    • btcst

      BTCST

      Bitcoin Standard Hashrate Token
    • ronin

      RONIN

      Ronin
    • lcx

      LCX

      LCX
    • fse

      FSE

      Strategy Engine
    • kiro

      KIRO

      Kirobo
    • ki

      KI

      Genopets KI

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong INV?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Inverse Finance với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Inverse Finance?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.