Converter-BG

1 INJ ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Injective Protocol bằng 14.4949 Euro.

1 INJ = 14.4949 EUR

Chuyển đổi 1 Injective Protocol thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

INJ/EUR tỷ lệ: 1 INJ = 14.4949 EUR

Mua Injective Protocol (INJ)

Chuyển thành

từ
inj
INJInjective Protocol
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 06:00

Injective Protocol Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Injective Protocol14.4949 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Injective Protocol có giá trị là 14.4949 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.068989 Injective Protocol.

Giá trị của Injective Protocol đã thay đổi -5.42% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.29% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 98,970,935.41 Injective Protocol, Injective Protocol hiện có vốn hóa thị trường là € 1,348,752,594.901

    Injective Protocol Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    INJ ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.0005INJ
      0.00724EUR
    • 0.02INJ
      0.28989EUR
    • 0.04INJ
      0.57979EUR
    • 0.08INJ
      1.15959EUR
    • 0.12INJ
      1.73938EUR
    • 0.6INJ
      8.69694EUR
    • 1INJ
      14.4949EUR
    • 2.5INJ
      36.23725EUR
    • 5INJ
      72.4745EUR
    • 12INJ
      173.93881EUR
    • 50INJ
      724.74506EUR
    • 300INJ
      4,348.47037EUR

    EUR ĐẾN INJ

    • Số lượng
    • 0.0005EUR
      0INJ
    • 0.02EUR
      0INJ
    • 0.04EUR
      0INJ
    • 0.08EUR
      0INJ
    • 0.12EUR
      0INJ
    • 0.6EUR
      0.04INJ
    • 1EUR
      0.06INJ
    • 2.5EUR
      0.17INJ
    • 5EUR
      0.34INJ
    • 12EUR
      0.82INJ
    • 50EUR
      3.44INJ
    • 300EUR
      20.69INJ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Injective Protocol Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,467.418,358,839.5292,185.41553,038.038,532,409.003,513,979.97
    ETHEthereum2,688.63232,968.702,569.2915,413.68237,806.2597,937.92
    USDTTether USDt1.0086.660.955735.7388.4536.43
    BNBBinance Coin656.1056,850.78626.973,761.3658,031.2723,899.55
    XRPXRP2.57223.482.4614.78228.1293.94
    SOLSolana171.7214,879.97164.10984.4915,188.956,255.40
    USDCUSD Coin1.0086.660.955835.7388.4636.43
    ADACardano0.7677766.520.733694.4067.9027.96
    AVAXAvalanche24.932,160.6123.82142.952,205.47908.30
    DOGEDogecoin0.2441321.150.233291.3921.598.89

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ice

      ICE

      Popsicle Finance
    • ime

      IME

      Imperium Empires
    • shen

      SHEN

      Shen
    • misa

      MISA

      SANGKARA
    • psp

      PSP

      ParaSwap
    • cro

      CRO

      Cronos
    • mwg

      MWG

      MotionWreck Games
    • oce

      OCE

      OceanEx
    • cook

      COOK

      COOK
    • vite

      VITE

      Vite

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong INJ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Injective Protocol với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Injective Protocol?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.