Converter-BG

1 IMX ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Immutable X bằng 1.04672 Pound Sterling.

1 IMX = 1.04672 GBP

Chuyển đổi 1 Immutable X thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

IMX/GBP tỷ lệ: 1 IMX = 1.04672 GBP

Mua Immutable X (IMX)

Chuyển thành

từ
imx
IMXImmutable X
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 01:00

Immutable X Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Immutable X1.04672 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Immutable X có giá trị là 1.04672 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.955365 Immutable X.

Giá trị của Immutable X đã thay đổi +1.17% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +9.01% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,605,299,431.3898141 Immutable X, Immutable X hiện có vốn hóa thị trường là £ 1,534,700,628.83911

    Immutable X Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    IMX ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.0013IMX
      0.00136GBP
    • 0.009IMX
      0.00942GBP
    • 0.12IMX
      0.1256GBP
    • 0.22IMX
      0.23027GBP
    • 0.8912IMX
      0.93283GBP
    • 1IMX
      1.04672GBP
    • 10IMX
      10.46721GBP
    • 12IMX
      12.56065GBP
    • 15IMX
      15.70081GBP
    • 25IMX
      26.16802GBP
    • 69IMX
      72.22375GBP
    • 500IMX
      523.36057GBP

    GBP ĐẾN IMX

    • Số lượng
    • 0.0013GBP
      0.0012IMX
    • 0.009GBP
      0.0085IMX
    • 0.12GBP
      0.1146IMX
    • 0.22GBP
      0.2101IMX
    • 0.8912GBP
      0.8514IMX
    • 1GBP
      0.9553IMX
    • 10GBP
      9.5536IMX
    • 12GBP
      11.4643IMX
    • 15GBP
      14.3304IMX
    • 25GBP
      23.8841IMX
    • 69GBP
      65.9201IMX
    • 500GBP
      477.6821IMX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Immutable X Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,086.325,198,044.0056,024.71339,140.325,719,522.172,115,187.82
    ETHEthereum2,390.77200,162.492,157.3513,059.36220,243.2081,450.11
    USDTTether USDt1.0083.740.902575.4692.1434.07
    BNBBinance Coin560.1646,898.83505.473,059.8551,603.8219,084.07
    XRPXRP0.5869549.140.529643.2054.0719.99
    SOLSolana135.7411,364.78122.49741.4812,504.924,624.55
    USDCUSD Coin0.9998583.710.902235.4692.1034.06
    ADACardano0.3497429.280.315601.9132.2111.91
    AVAXAvalanche25.982,175.5323.44141.942,393.78885.26
    DOGEDogecoin0.104668.760.094440.571719.643.56

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • meme

      MEME

      Memecoin
    • ohm

      OHM

      Olympus
    • gaia

      GAIA

      GAIA Everworld
    • chrp

      CHRP

      Chirpley
    • bunny

      BUNNY

      Pancake Bunny
    • fakt

      FAKT

      Medifakt
    • silk

      SILK

      Spider Tanks
    • mina

      MINA

      MINA
    • chro

      CHRO

      Chronicum
    • busd

      BUSD

      Binance USD

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong IMX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Immutable X với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Immutable X?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.