Converter-BG

1 IMX ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Immutable X bằng 0.33457 Pound Sterling.

1 IMX = 0.33457 GBP

Chuyển đổi 1 Immutable X thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

IMX/GBP tỷ lệ: 1 IMX = 0.33457 GBP

Mua Immutable X (IMX)

Chuyển thành

từ
imx
IMXImmutable X
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/18 20:00

Immutable X Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Immutable X0.33457 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Immutable X có giá trị là 0.33457 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 2.988911 Immutable X.

Giá trị của Immutable X đã thay đổi +5.21% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +5.96% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,792,834,764.3898141 Immutable X, Immutable X hiện có vốn hóa thị trường là £ 534,592,753.38557

    Immutable X Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    IMX ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1IMX
      0.33457GBP
    • 11IMX
      3.68033GBP
    • 20IMX
      6.69151GBP
    • 25IMX
      8.36438GBP
    • 27IMX
      9.03353GBP
    • 30IMX
      10.03726GBP
    • 32IMX
      10.70641GBP
    • 37IMX
      12.37929GBP
    • 50IMX
      16.72877GBP
    • 75IMX
      25.09316GBP
    • 200IMX
      66.9151GBP
    • 250IMX
      83.64387GBP

    GBP ĐẾN IMX

    • Số lượng
    • 1GBP
      2.9888IMX
    • 11GBP
      32.8774IMX
    • 20GBP
      59.7772IMX
    • 25GBP
      74.7215IMX
    • 27GBP
      80.6992IMX
    • 30GBP
      89.6658IMX
    • 32GBP
      95.6435IMX
    • 37GBP
      110.5878IMX
    • 50GBP
      149.443IMX
    • 75GBP
      224.1646IMX
    • 200GBP
      597.7723IMX
    • 250GBP
      747.2154IMX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Immutable X Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin84,531.727,217,619.3374,330.51490,960.236,946,335.393,213,907.97
    ETHEthereum1,592.84136,002.961,400.629,251.25130,891.1160,560.27
    USDTTether USDt0.9998385.360.879175.8082.1638.01
    BNBBinance Coin593.6650,688.94522.013,447.9848,783.7322,571.10
    XRPXRP2.07177.541.8212.07170.8779.06
    SOLSolana134.0111,442.66117.84778.3511,012.575,095.26
    USDCUSD Coin0.9999885.380.879305.8082.1738.01
    ADACardano0.6275653.580.551833.6451.5623.86
    AVAXAvalanche19.151,635.6716.84111.261,574.19728.34
    DOGEDogecoin0.1582713.510.139170.9192713.006.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sdoge

      SDOGE

      SolDoge
    • well

      WELL

      Moonwell
    • mew

      MEW

      cat in a dogs world
    • wom

      WOM

      Wombat Exchange
    • he

      HE

      Heroes & Empires
    • sundog

      SUNDOG

      Sundog
    • occ

      OCC

      Occam.Fi
    • titan

      TITAN

      TitanSwap
    • vtho

      VTHO

      VeThor Token
    • rfox

      RFOX

      RedFOX Labs

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong IMX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Immutable X với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Immutable X?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.