Converter-BG

1 HGOLD ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử HollyGold bằng 0 Euro.

1 HGOLD = 0 EUR

Chuyển đổi 1 HollyGold thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HGOLD/EUR tỷ lệ: 1 HGOLD = 0 EUR

Mua HollyGold (HGOLD)

Chuyển thành

từ
hgold
HGOLDHollyGold
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/15 04:00

HollyGold Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của HollyGold0 EUR . Điều này có nghĩa là 1 HollyGold có giá trị là 0 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0 HollyGold.

Giá trị của HollyGold đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 4,687,803 HollyGold, HollyGold hiện có vốn hóa thị trường là € 372,610.76635

    HollyGold Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HGOLD ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1HGOLD
      0EUR
    • 10HGOLD
      0EUR
    • 12.5HGOLD
      0EUR
    • 27HGOLD
      0EUR
    • 30HGOLD
      0EUR
    • 35HGOLD
      0EUR
    • 37HGOLD
      0EUR
    • 77HGOLD
      0EUR
    • 250HGOLD
      0EUR
    • 300HGOLD
      0EUR
    • 1024HGOLD
      0EUR
    • 2000HGOLD
      0EUR

    EUR ĐẾN HGOLD

    • Số lượng
    • 1EUR
      0HGOLD
    • 10EUR
      0HGOLD
    • 12.5EUR
      0HGOLD
    • 27EUR
      0HGOLD
    • 30EUR
      0HGOLD
    • 35EUR
      0HGOLD
    • 37EUR
      0HGOLD
    • 77EUR
      0HGOLD
    • 250EUR
      0HGOLD
    • 300EUR
      0HGOLD
    • 1024EUR
      0HGOLD
    • 2000EUR
      0HGOLD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    HollyGold Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,166.048,407,704.7994,318.59588,418.129,910,604.323,450,239.75
    ETHEthereum3,223.47278,924.713,129.0019,520.70328,783.24114,461.33
    USDTTether USDt0.9995586.490.970256.05101.9535.49
    BNBBinance Coin700.3260,598.61679.804,241.0271,430.7824,867.63
    XRPXRP2.80242.792.7216.99286.2099.63
    SOLSolana188.7816,335.78183.251,143.2619,255.846,703.65
    USDCUSD Coin0.9995086.480.970216.05101.9435.49
    ADACardano1.0188.110.988456.16103.8636.15
    AVAXAvalanche36.693,175.0635.61222.203,742.611,302.93
    DOGEDogecoin0.3627431.380.352112.1936.9912.88

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • high

      HIGH

      Highstreet
    • pstake

      PSTAKE

      pSTAKE Finance
    • alph

      ALPH

      Alephium
    • xem

      XEM

      NEM
    • hot

      HOT

      Holo
    • qrdo

      QRDO

      Qredo
    • major

      MAJOR

      Major
    • for

      FOR

      ForTube
    • bnb_erc20

      BNB_ERC20

      BNB ERC20
    • nation

      NATION

      Nation3

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HGOLD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu HollyGold với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong HollyGold?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.