Converter-BG

1 HEX ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử HEX bằng 0.00405 Canadian Dollar.

1 HEX = 0.00405 CAD

Chuyển đổi 1 HEX thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HEX/CAD tỷ lệ: 1 HEX = 0.00405 CAD

Mua HEX (HEX)

Chuyển thành

từ
hex
HEXHEX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 03:00

HEX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của HEX0.00405 CAD . Điều này có nghĩa là 1 HEX có giá trị là 0.00405 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 246.91358 HEX.

Giá trị của HEX đã thay đổi +26.08% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +16% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 HEX, HEX hiện có vốn hóa thị trường là $ 0

    HEX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HEX ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1HEX
      0.00405CAD
    • 12HEX
      0.04865CAD
    • 12.5HEX
      0.05067CAD
    • 20HEX
      0.08108CAD
    • 25HEX
      0.10135CAD
    • 32HEX
      0.12973CAD
    • 35HEX
      0.14189CAD
    • 37HEX
      0.15CAD
    • 69HEX
      0.27974CAD
    • 77HEX
      0.31217CAD
    • 250HEX
      1.01356CAD
    • 500HEX
      2.02713CAD

    CAD ĐẾN HEX

    • Số lượng
    • 1CAD
      246.6536HEX
    • 12CAD
      2,959.8443HEX
    • 12.5CAD
      3,083.1712HEX
    • 20CAD
      4,933.0739HEX
    • 25CAD
      6,166.3424HEX
    • 32CAD
      7,892.9182HEX
    • 35CAD
      8,632.8793HEX
    • 37CAD
      9,126.1867HEX
    • 69CAD
      17,019.105HEX
    • 77CAD
      18,992.3345HEX
    • 250CAD
      61,663.424HEX
    • 500CAD
      123,326.848HEX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    HEX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,404.157,632,714.1485,760.63523,901.119,032,628.703,118,229.20
    ETHEthereum3,100.36261,759.942,941.1117,966.91309,769.28106,938.04
    USDTTether USDt1.0084.430.948735.7999.9234.49
    BNBBinance Coin622.6552,569.85590.673,608.3362,211.6821,476.61
    XRPXRP1.1194.111.056.46111.3738.45
    SOLSolana238.6820,152.07226.421,383.2123,848.168,232.82
    USDCUSD Coin0.9999484.420.948585.7999.9034.49
    ADACardano0.7294661.580.691994.2272.8825.16
    AVAXAvalanche34.972,952.5233.17202.653,494.041,206.20
    DOGEDogecoin0.3689231.140.349972.1336.8612.72

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • lq

      LQ

      Liqwid Finance
    • new

      NEW

      NewLand
    • rune

      RUNE

      THORChain
    • auction

      AUCTION

      Bounce Token
    • mubi

      MUBI

      Multibit
    • mew

      MEW

      cat in a dogs world
    • joe

      JOE

      JOE
    • goat

      GOAT

      Goatseus Maximus
    • gsail

      GSAIL

      SolanaSail Governance Token V2
    • nnt

      NNT

      Nunu Spirits

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HEX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu HEX với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong HEX?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.