Converter-BG

1 GTAI ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử GT Protocol bằng 0.81429 Canadian Dollar.

1 GTAI = 0.81429 CAD

Chuyển đổi 1 GT Protocol thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GTAI/CAD tỷ lệ: 1 GTAI = 0.81429 CAD

Mua GT Protocol (GTAI)

Chuyển thành

từ
gtai
GTAIGT Protocol
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

GT Protocol Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của GT Protocol0.81429 CAD . Điều này có nghĩa là 1 GT Protocol có giá trị là 0.81429 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 1.228063 GT Protocol.

Giá trị của GT Protocol đã thay đổi +32.13% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +4.81% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 35,630,319.25469866 GT Protocol, GT Protocol hiện có vốn hóa thị trường là $ 30,224,067.10127

    GT Protocol Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GTAI ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1GTAI
      0.81429CAD
    • 11GTAI
      8.95719CAD
    • 12.5GTAI
      10.17862CAD
    • 16GTAI
      13.02864CAD
    • 20GTAI
      16.2858CAD
    • 35GTAI
      28.50015CAD
    • 50GTAI
      40.7145CAD
    • 54GTAI
      43.97166CAD
    • 75GTAI
      61.07175CAD
    • 200GTAI
      162.858CAD
    • 250GTAI
      203.5725CAD
    • 5000GTAI
      4,071.45CAD

    CAD ĐẾN GTAI

    • Số lượng
    • 1CAD
      1.228GTAI
    • 11CAD
      13.5087GTAI
    • 12.5CAD
      15.3507GTAI
    • 16CAD
      19.649GTAI
    • 20CAD
      24.5612GTAI
    • 35CAD
      42.9822GTAI
    • 50CAD
      61.4031GTAI
    • 54CAD
      66.3154GTAI
    • 75CAD
      92.1047GTAI
    • 200CAD
      245.6127GTAI
    • 250CAD
      307.0159GTAI
    • 5000CAD
      6,140.3185GTAI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    GT Protocol Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,431.035,757,365.7363,157.39401,649.116,697,517.802,348,997.95
    ETHEthereum2,456.53206,677.522,267.2114,418.37240,427.0484,324.17
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.6146,998.56515.563,278.7454,673.2119,175.35
    XRPXRP0.5023742.260.463652.9449.1617.24
    SOLSolana163.7813,779.70151.16961.3016,029.875,622.10
    USDCUSD Coin1.0084.130.922955.8697.8734.32
    ADACardano0.3363528.290.310431.9732.9111.54
    AVAXAvalanche23.221,954.0721.43136.322,273.16797.26
    DOGEDogecoin0.1495912.580.138060.8780514.645.13

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • beam

      BEAM

      Beam
    • req

      REQ

      Request
    • rbn

      RBN

      Ribbon Finance
    • zro

      ZRO

      LayerZero
    • frax

      FRAX

      Frax
    • carat

      CARAT

      CARAT
    • lever

      LEVER

      LeverFi
    • trump

      TRUMP

      MAGA
    • ask

      ASK

      Permission Coin
    • bozo

      BOZO

      BOZO

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GTAI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu GT Protocol với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong GT Protocol?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.