Converter-BG

1 GNO ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Gnosis bằng 160.53223 Pound Sterling.

1 GNO = 160.53223 GBP

Chuyển đổi 1 Gnosis thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GNO/GBP tỷ lệ: 1 GNO = 160.53223 GBP

Mua Gnosis (GNO)

Chuyển thành

từ
gno
GNOGnosis
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

Gnosis Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Gnosis160.53223 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Gnosis có giá trị là 160.53223 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.006229 Gnosis.

Giá trị của Gnosis đã thay đổi +2.97% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -7.65% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,589,588 Gnosis, Gnosis hiện có vốn hóa thị trường là £ 397,099,913.21491

    Gnosis Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GNO ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.0001GNO
      0.01605GBP
    • 0.025GNO
      4.0133GBP
    • 0.05GNO
      8.02661GBP
    • 0.16GNO
      25.68515GBP
    • 0.2GNO
      32.10644GBP
    • 0.3GNO
      48.15966GBP
    • 1GNO
      160.53223GBP
    • 6GNO
      963.19339GBP
    • 25GNO
      4,013.30582GBP
    • 54GNO
      8,668.74059GBP
    • 300GNO
      48,159.66995GBP
    • 500GNO
      80,266.11658GBP

    GBP ĐẾN GNO

    • Số lượng
    • 0.0001GBP
      0GNO
    • 0.025GBP
      0.0001GNO
    • 0.05GBP
      0.0003GNO
    • 0.16GBP
      0.0009GNO
    • 0.2GBP
      0.0012GNO
    • 0.3GBP
      0.0018GNO
    • 1GBP
      0.0062GNO
    • 6GBP
      0.0373GNO
    • 25GBP
      0.1557GNO
    • 54GBP
      0.3363GNO
    • 300GBP
      1.8687GNO
    • 500GBP
      3.1146GNO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Gnosis Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,498.745,763,062.3463,219.88402,046.526,704,144.652,351,322.16
    ETHEthereum2,458.38206,833.122,268.9214,429.22240,608.0584,387.65
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin559.1047,039.77516.013,281.6154,721.1619,192.16
    XRPXRP0.5024742.270.463752.9449.1717.24
    SOLSolana164.4313,834.79151.76965.1516,093.955,644.58
    USDCUSD Coin1.0084.130.922975.8697.8734.32
    ADACardano0.3363028.290.310381.9732.9111.54
    AVAXAvalanche23.281,958.7021.48136.642,278.54799.14
    DOGEDogecoin0.1497612.600.138220.8790114.655.14

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dome

      DOME

      Everdome
    • nkn

      NKN

      NKN
    • pndc

      PNDC

      Pond Coin
    • knot

      KNOT

      Karmaverse
    • jam

      JAM

      Tune.fm
    • dydx

      DYDX

      dYdX
    • raider

      RAIDER

      Crypto Raiders
    • gsail

      GSAIL

      SolanaSail Governance Token V2
    • avxl

      AVXL

      AvaXlauncher
    • tokenwatch

      TOKENWATCH

      TokenWatch

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GNO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Gnosis với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Gnosis?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.