Converter-BG

1 GME ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử Gamestop bằng 0.13157 Turkish Lira.

1 GME = 0.13157 TRY

Chuyển đổi 1 Gamestop thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GME/TRY tỷ lệ: 1 GME = 0.13157 TRY

Mua Gamestop (GME)

Chuyển thành

từ
gme
GMEGamestop
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 20:00

Gamestop Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Gamestop0.13157 TRY . Điều này có nghĩa là 1 Gamestop có giá trị là 0.13157 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 7.600516 Gamestop.

Giá trị của Gamestop đã thay đổi +0.45% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -28.24% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 6,885,214,218 Gamestop, Gamestop hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 910,379,828.88822

    Gamestop Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GME ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 1GME
      0.13157TRY
    • 11GME
      1.44737TRY
    • 12GME
      1.57895TRY
    • 16GME
      2.10527TRY
    • 20GME
      2.63158TRY
    • 37GME
      4.86843TRY
    • 50GME
      6.57897TRY
    • 69GME
      9.07898TRY
    • 77GME
      10.13161TRY
    • 100GME
      13.15794TRY
    • 250GME
      32.89486TRY
    • 1024GME
      134.73735TRY

    TRY ĐẾN GME

    • Số lượng
    • 1TRY
      7.59997115GME
    • 11TRY
      83.59968272GME
    • 12TRY
      91.19965387GME
    • 16TRY
      121.5995385GME
    • 20TRY
      151.99942312GME
    • 37TRY
      281.19893278GME
    • 50TRY
      379.99855782GME
    • 69TRY
      524.39800979GME
    • 77TRY
      585.19777904GME
    • 100TRY
      759.99711564GME
    • 250TRY
      1,899.9927891GME
    • 1024TRY
      7,782.37046416GME

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Gamestop Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,411.298,105,074.9691,437.03580,673.139,806,287.623,357,046.86
    ETHEthereum3,281.38278,749.443,144.6919,970.48337,257.49115,455.43
    USDTTether USDt0.9992984.880.957666.08102.7035.16
    BNBBinance Coin649.3855,164.82622.333,952.1866,743.6222,848.75
    XRPXRP2.20187.472.1113.43226.8377.65
    SOLSolana180.4215,326.88172.901,098.0618,543.916,348.25
    USDCUSD Coin1.0084.980.958776.08102.8235.20
    ADACardano0.8905975.650.853505.4291.5331.33
    AVAXAvalanche36.503,101.0634.98222.163,751.961,284.43
    DOGEDogecoin0.3136526.640.300591.9032.2311.03

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • vgo

      VGO

      Vagabond
    • lil

      LIL

      Lillion
    • xgli

      XGLI

      Glitter Finance
    • cere

      CERE

      Cere Network
    • rave

      RAVE

      Ravendex
    • doge

      DOGE

      Dogecoin
    • sfund

      SFUND

      Seedify.fund
    • hotcross

      HOTCROSS

      Hot Cross
    • dop

      DOP

      Data Ownership Protocol
    • iost

      IOST

      IOST

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GME?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Gamestop với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong Gamestop?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.