Converter-BG

1 GLM ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Golem bằng 0.20697 Pound Sterling.

1 GLM = 0.20697 GBP

Chuyển đổi 1 Golem thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GLM/GBP tỷ lệ: 1 GLM = 0.20697 GBP

Mua Golem (GLM)

Chuyển thành

từ
glm
GLMGolem
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 00:00

Golem Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Golem0.20698 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Golem có giá trị là 0.20698 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 4.831384 Golem.

Giá trị của Golem đã thay đổi -4.61% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +4.16% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 Golem, Golem hiện có vốn hóa thị trường là £ 211,679,997.73285

    Golem Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GLM ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1GLM
      0.20698GBP
    • 10GLM
      2.06987GBP
    • 16GLM
      3.31179GBP
    • 20GLM
      4.13974GBP
    • 25GLM
      5.17468GBP
    • 30GLM
      6.20961GBP
    • 37GLM
      7.65852GBP
    • 100GLM
      20.69872GBP
    • 200GLM
      41.39745GBP
    • 250GLM
      51.74682GBP
    • 1024GLM
      211.95498GBP
    • 2000GLM
      413.97457GBP

    GBP ĐẾN GLM

    • Số lượng
    • 1GBP
      4.831214GLM
    • 10GBP
      48.312146GLM
    • 16GBP
      77.299433GLM
    • 20GBP
      96.624292GLM
    • 25GBP
      120.780365GLM
    • 30GBP
      144.936438GLM
    • 37GBP
      178.75494GLM
    • 100GBP
      483.12146GLM
    • 200GBP
      966.24292GLM
    • 250GBP
      1,207.803651GLM
    • 1024GBP
      4,947.163754GLM
    • 2000GBP
      9,662.429208GLM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Golem Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin93,726.628,002,861.9182,618.80532,948.337,753,056.563,602,540.26
    ETHEthereum1,781.13152,082.271,570.0410,127.87147,335.0968,460.82
    USDTTether USDt1.0085.410.881795.6882.7438.45
    BNBBinance Coin605.3651,688.77533.613,442.1950,075.3323,268.03
    XRPXRP2.25192.711.9812.83186.6986.75
    SOLSolana148.0412,640.53130.49841.7912,245.975,690.22
    USDCUSD Coin1.0085.380.881525.6882.7238.43
    ADACardano0.7027560.000.619463.9958.1327.01
    AVAXAvalanche21.601,845.1319.04122.871,787.53830.59
    DOGEDogecoin0.1786215.250.157451.0114.776.86

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • cow

      COW

      CoW Protocol
    • sonic

      SONIC

      Sonic SVM
    • alcx

      ALCX

      Alchemix
    • osmo

      OSMO

      Osmosis
    • ghd

      GHD

      Giftedhands
    • render

      RENDER

      Render
    • b3

      B3

      B3
    • hopr

      HOPR

      HOPR
    • wojak

      WOJAK

      Wojak
    • swell

      SWELL

      Swell Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GLM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Golem với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Golem?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.