Converter-BG

1 GIGA ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử GIGACHAD bằng 0.10927 Brazilian Real.

1 GIGA = 0.10927 BRL

Chuyển đổi 1 GIGACHAD thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GIGA/BRL tỷ lệ: 1 GIGA = 0.10927 BRL

Mua GIGACHAD (GIGA)

Chuyển thành

từ
giga
GIGAGIGACHAD
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/13 11:00

GIGACHAD Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của GIGACHAD0.10927 BRL . Điều này có nghĩa là 1 GIGACHAD có giá trị là 0.10927 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 9.151642 GIGACHAD.

Giá trị của GIGACHAD đã thay đổi +5.5% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +33.83% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,302,411,888 GIGACHAD, GIGACHAD hiện có vốn hóa thị trường là R$ 1,002,570,693.0393

    GIGACHAD Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GIGA ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1GIGA
      0.10927BRL
    • 11GIGA
      1.20199BRL
    • 12GIGA
      1.31127BRL
    • 12.5GIGA
      1.3659BRL
    • 16GIGA
      1.74836BRL
    • 25GIGA
      2.73181BRL
    • 32GIGA
      3.49672BRL
    • 100GIGA
      10.92725BRL
    • 250GIGA
      27.31813BRL
    • 1000GIGA
      109.27255BRL
    • 1024GIGA
      111.89509BRL
    • 2000GIGA
      218.5451BRL

    BRL ĐẾN GIGA

    • Số lượng
    • 1BRL
      9.15142GIGA
    • 11BRL
      100.66571GIGA
    • 12BRL
      109.81714GIGA
    • 12.5BRL
      114.39285GIGA
    • 16BRL
      146.42286GIGA
    • 25BRL
      228.78571GIGA
    • 32BRL
      292.84572GIGA
    • 100BRL
      915.14287GIGA
    • 250BRL
      2,287.85719GIGA
    • 1000BRL
      9,151.42877GIGA
    • 1024BRL
      9,371.06306GIGA
    • 2000BRL
      18,302.85755GIGA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    GIGACHAD Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin84,368.947,253,463.8274,281.53494,984.157,017,797.903,199,945.02
    ETHEthereum1,602.23137,749.401,410.669,400.16133,273.9160,769.65
    USDTTether USDt0.9997985.950.880265.8683.1637.92
    BNBBinance Coin588.1350,563.55517.813,450.5148,920.7422,306.66
    XRPXRP2.21190.211.9412.98184.0383.91
    SOLSolana129.3311,119.16113.86758.7810,757.904,905.34
    USDCUSD Coin0.9999085.960.880355.8683.1737.92
    ADACardano0.6527956.120.574743.8254.2924.75
    AVAXAvalanche19.991,719.0317.60117.301,663.18758.36
    DOGEDogecoin0.1654814.220.145690.9708713.766.27

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • vrtx

      VRTX

      Vertex Protocol
    • gohome

      GOHOME

      GOHOME
    • scr

      SCR

      Scroll
    • solab

      SOLAB

      Solabrador
    • sagaw

      SAGAW

      SagaWorld
    • stc

      STC

      SaitaChain
    • zrx

      ZRX

      ZRX
    • srx

      SRX

      StorX Network
    • ort

      ORT

      Okratech
    • cfx

      CFX

      Conflux

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GIGA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu GIGACHAD với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong GIGACHAD?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.