Converter-BG

1 FYN ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Affyn bằng 0.00464 United States Dollar.

1 FYN = 0.00464 USD

Chuyển đổi 1 Affyn thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FYN/USD tỷ lệ: 1 FYN = 0.00464 USD

Mua Affyn (FYN)

Chuyển thành

từ
fyn
FYNAffyn
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

Affyn Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Affyn0.00464 USD . Điều này có nghĩa là 1 Affyn có giá trị là 0.00464 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 215.517241 Affyn.

Giá trị của Affyn đã thay đổi -4.59% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -23.33% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 254,033,788 Affyn, Affyn hiện có vốn hóa thị trường là $ 1,264,926.83186

    Affyn Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FYN ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1FYN
      0.00464USD
    • 11FYN
      0.05109USD
    • 12.5FYN
      0.05806USD
    • 15FYN
      0.06968USD
    • 27FYN
      0.12542USD
    • 50FYN
      0.23226USD
    • 75FYN
      0.3484USD
    • 77FYN
      0.35769USD
    • 100FYN
      0.46453USD
    • 250FYN
      1.16133USD
    • 1000FYN
      4.64535USD
    • 2000FYN
      9.29071USD

    USD ĐẾN FYN

    • Số lượng
    • 1USD
      215.268642FYN
    • 11USD
      2,367.955066FYN
    • 12.5USD
      2,690.858029FYN
    • 15USD
      3,229.029635FYN
    • 27USD
      5,812.253344FYN
    • 50USD
      10,763.432118FYN
    • 75USD
      16,145.148178FYN
    • 77USD
      16,575.685463FYN
    • 100USD
      21,526.864237FYN
    • 250USD
      53,817.160594FYN
    • 1000USD
      215,268.642376FYN
    • 2000USD
      430,537.284753FYN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Affyn Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,508.155,763,854.4763,228.57402,101.786,705,066.132,351,645.35
    ETHEthereum2,457.91206,793.762,268.4914,426.48240,562.2684,371.59
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.9247,024.63515.853,280.5654,703.5519,185.99
    XRPXRP0.5023242.260.463612.9449.1617.24
    SOLSolana164.2213,817.13151.57963.9216,073.415,637.37
    USDCUSD Coin1.0084.130.922975.8697.8734.32
    ADACardano0.3360728.270.310171.9732.8911.53
    AVAXAvalanche23.241,955.6721.45136.432,275.02797.91
    DOGEDogecoin0.1496012.580.138070.8780914.645.13

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • wana

      WANA

      Wanaka Farm
    • ach

      ACH

      Alchemy Pay
    • rats

      RATS

      RATS
    • core

      CORE

      Core DAO
    • rune

      RUNE

      THORChain
    • hxro

      HXRO

      Hxro
    • fida

      FIDA

      Bonfida
    • fio

      FIO

      FIO Protocol
    • rio

      RIO

      Realio Network
    • propel

      PROPEL

      PayRue (Propel)

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FYN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Affyn với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Affyn?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.