Converter-BG

1 FX ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Function X bằng 49.90362 South Korean Won.

1 FX = 49.90362 KRW

Chuyển đổi 1 Function X thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FX/KRW tỷ lệ: 1 FX = 49.90362 KRW

Mua Function X (FX)

Chuyển thành

từ
fx
FXFunction X
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 16:00

Function X Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Function X49.90362 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Function X có giá trị là 49.90362 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.020038 Function X.

Giá trị của Function X đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +30.25% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 408,520,357 Function X, Function X hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 95,689,551,017.70433

    Function X Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FX ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0025FX
      0.12475KRW
    • 0.007FX
      0.34932KRW
    • 0.015FX
      0.74855KRW
    • 0.03FX
      1.4971KRW
    • 0.04FX
      1.99614KRW
    • 0.06FX
      2.99421KRW
    • 0.09FX
      4.49132KRW
    • 0.2FX
      9.98072KRW
    • 0.39FX
      19.46241KRW
    • 1FX
      49.90362KRW
    • 10FX
      499.03624KRW
    • 12FX
      598.84349KRW

    KRW ĐẾN FX

    • Số lượng
    • 0.0025KRW
      0FX
    • 0.007KRW
      0.0001FX
    • 0.015KRW
      0.0003FX
    • 0.03KRW
      0.0006FX
    • 0.04KRW
      0.0008FX
    • 0.06KRW
      0.0012FX
    • 0.09KRW
      0.0018FX
    • 0.2KRW
      0.004FX
    • 0.39KRW
      0.0078FX
    • 1KRW
      0.02FX
    • 10KRW
      0.2003FX
    • 12KRW
      0.2404FX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Function X Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,735.578,803,856.4099,041.64641,511.1610,832,120.073,632,533.07
    ETHEthereum3,863.42327,882.503,688.6123,891.83403,421.23135,286.62
    USDTTether USDt0.9996884.840.954456.18104.3835.00
    BNBBinance Coin713.0760,517.59680.814,409.7374,459.8524,969.98
    XRPXRP2.45208.122.3415.16256.0685.87
    SOLSolana216.0818,338.87206.301,336.2922,563.857,566.74
    USDCUSD Coin1.0084.870.954786.18104.4235.01
    ADACardano1.0286.560.973846.30106.5035.71
    AVAXAvalanche46.323,931.8144.23286.504,837.641,622.29
    DOGEDogecoin0.3837432.560.366382.3740.0713.43

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fakt

      FAKT

      Medifakt
    • sfi

      SFI

      saffron.finance
    • harris

      HARRIS

      Kamala Harris ETH
    • mchc

      MCHC

      MCH Coin
    • ethfi

      ETHFI

      ETHFI
    • sha

      SHA

      Safe Haven
    • kine

      KINE

      KINE
    • smole

      SMOLE

      smolecoin
    • lrc

      LRC

      Loopring
    • umami

      UMAMI

      Umami Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Function X với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Function X?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.