Converter-BG

1 FTM ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Fantom bằng 0.96702 Pound Sterling.

1 FTM = 0.96702 GBP

Chuyển đổi 1 Fantom thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FTM/GBP tỷ lệ: 1 FTM = 0.96702 GBP

Mua Fantom (FTM)

Chuyển thành

từ
ftm
FTMFantom
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 16:00

Fantom Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Fantom0.96702 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Fantom có giá trị là 0.96702 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.034104 Fantom.

Giá trị của Fantom đã thay đổi -8.55% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.16% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,803,634,835.5265927 Fantom, Fantom hiện có vốn hóa thị trường là £ 3,096,684,814.19829

    Fantom Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FTM ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1FTM
      0.96702GBP
    • 11FTM
      10.63722GBP
    • 12.5FTM
      12.08775GBP
    • 15FTM
      14.5053GBP
    • 20FTM
      19.3404GBP
    • 35FTM
      33.8457GBP
    • 37FTM
      35.77974GBP
    • 69FTM
      66.72439GBP
    • 75FTM
      72.52651GBP
    • 200FTM
      193.40403GBP
    • 300FTM
      290.10605GBP
    • 5000FTM
      4,835.10087GBP

    GBP ĐẾN FTM

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.0341FTM
    • 11GBP
      11.3751FTM
    • 12.5GBP
      12.9263FTM
    • 15GBP
      15.5115FTM
    • 20GBP
      20.682FTM
    • 35GBP
      36.1936FTM
    • 37GBP
      38.2618FTM
    • 69GBP
      71.3532FTM
    • 75GBP
      77.5578FTM
    • 200GBP
      206.8209FTM
    • 300GBP
      310.2313FTM
    • 5000GBP
      5,170.5229FTM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Fantom Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,096.088,834,452.0299,385.83643,740.5710,869,764.413,645,157.03
    ETHEthereum3,858.38327,454.733,683.8023,860.66402,894.91135,110.12
    USDTTether USDt0.9996884.840.954456.18104.3835.00
    BNBBinance Coin713.6360,565.10681.344,413.2074,518.3024,989.58
    XRPXRP2.47209.712.3515.28258.0386.53
    SOLSolana217.0918,424.73207.271,342.5522,669.497,602.17
    USDCUSD Coin0.9999284.860.954686.18104.4135.01
    ADACardano1.0286.930.978026.33106.9635.87
    AVAXAvalanche46.463,943.3544.36287.344,851.841,627.05
    DOGEDogecoin0.3847132.650.367302.3740.1713.47

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dent

      DENT

      Dent
    • marblex

      MARBLEX

      MARBLEX
    • copi

      COPI

      Cornucopias
    • xgli

      XGLI

      Glitter Finance
    • umg

      UMG

      UnderMineGold
    • pro

      PRO

      Propy
    • raider

      RAIDER

      Crypto Raiders
    • vanry

      VANRY

      Vanar
    • anml

      ANML

      Animal Concerts
    • adv

      ADV

      AdvisorBid

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FTM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Fantom với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Fantom?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.