Converter-BG

1 FRAX ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Frax bằng 3.06243 Canadian Dollar.

1 FRAX = 3.06243 CAD

Chuyển đổi 1 Frax thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FRAX/CAD tỷ lệ: 1 FRAX = 3.06243 CAD

Mua Frax (FRAX)

Chuyển thành

từ
frax
FRAXFrax
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Frax Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Frax3.06243 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Frax có giá trị là 3.06243 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 0.326538 Frax.

Giá trị của Frax đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 319,836,477.6184127 Frax, Frax hiện có vốn hóa thị trường là $ 443,925,987.14278

    Frax Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FRAX ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 0.00001FRAX
      0.00003CAD
    • 0.00011FRAX
      0.00033CAD
    • 0.001FRAX
      0.00306CAD
    • 0.0013FRAX
      0.00398CAD
    • 0.004FRAX
      0.01224CAD
    • 0.006FRAX
      0.01837CAD
    • 0.02FRAX
      0.06124CAD
    • 0.093FRAX
      0.2848CAD
    • 1FRAX
      3.06243CAD
    • 10FRAX
      30.62438CAD
    • 27FRAX
      82.68585CAD
    • 300FRAX
      918.73167CAD

    CAD ĐẾN FRAX

    • Số lượng
    • 0.00001CAD
      0FRAX
    • 0.00011CAD
      0FRAX
    • 0.001CAD
      0.0003FRAX
    • 0.0013CAD
      0.0004FRAX
    • 0.004CAD
      0.0013FRAX
    • 0.006CAD
      0.0019FRAX
    • 0.02CAD
      0.0065FRAX
    • 0.093CAD
      0.0303FRAX
    • 1CAD
      0.3265FRAX
    • 10CAD
      3.2653FRAX
    • 27CAD
      8.8165FRAX
    • 300CAD
      97.9611FRAX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Frax Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,501.708,156,758.6784,097.17543,500.207,891,728.643,671,916.62
    ETHEthereum1,811.93154,756.441,595.5510,311.71149,728.0869,666.49
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin607.5351,889.01534.983,457.4650,203.0323,358.80
    XRPXRP2.32198.302.0413.21191.8689.27
    SOLSolana151.1912,913.51133.13860.4512,493.925,813.25
    USDCUSD Coin0.9998785.390.880475.6982.6238.44
    ADACardano0.7166861.210.631104.0759.2227.55
    AVAXAvalanche22.151,891.8519.50126.051,830.38851.65
    DOGEDogecoin0.1811515.470.159511.0314.966.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • aquagoat

      AQUAGOAT

      AquaGoat.Finance
    • lcx

      LCX

      LCX
    • laika

      LAIKA

      LAIKA
    • misa

      MISA

      SANGKARA
    • high

      HIGH

      Highstreet
    • xms

      XMS

      Mars Ecosystem Token
    • sagaw

      SAGAW

      SagaWorld
    • analos

      ANALOS

      analoS
    • movr

      MOVR

      Moonriver
    • gm

      GM

      GM Wagmi

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FRAX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Frax với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Frax?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.