Converter-BG

1 FOXSY ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Foxsy AI bằng 0.0558 Euro.

1 FOXSY = 0.0558 EUR

Chuyển đổi 1 Foxsy AI thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FOXSY/EUR tỷ lệ: 1 FOXSY = 0.0558 EUR

Mua Foxsy AI (FOXSY)

Chuyển thành

từ
foxsy
FOXSYFoxsy AI
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 12:00

Foxsy AI Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Foxsy AI0.0558 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Foxsy AI có giá trị là 0.0558 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 17.921146 Foxsy AI.

Giá trị của Foxsy AI đã thay đổi +3.71% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +17.45% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 403,468,727 Foxsy AI, Foxsy AI hiện có vốn hóa thị trường là € 22,622,869.54231

    Foxsy AI Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FOXSY ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1FOXSY
      0.0558EUR
    • 10FOXSY
      0.55803EUR
    • 15FOXSY
      0.83705EUR
    • 25FOXSY
      1.39509EUR
    • 27FOXSY
      1.5067EUR
    • 32FOXSY
      1.78572EUR
    • 35FOXSY
      1.95313EUR
    • 75FOXSY
      4.18528EUR
    • 300FOXSY
      16.74113EUR
    • 1000FOXSY
      55.80379EUR
    • 1024FOXSY
      57.14308EUR
    • 5000FOXSY
      279.01895EUR

    EUR ĐẾN FOXSY

    • Số lượng
    • 1EUR
      17.91992FOXSY
    • 10EUR
      179.19929FOXSY
    • 15EUR
      268.79894FOXSY
    • 25EUR
      447.99824FOXSY
    • 27EUR
      483.8381FOXSY
    • 32EUR
      573.43775FOXSY
    • 35EUR
      627.19754FOXSY
    • 75EUR
      1,343.99473FOXSY
    • 300EUR
      5,375.97893FOXSY
    • 1000EUR
      17,919.92978FOXSY
    • 1024EUR
      18,350.0081FOXSY
    • 5000EUR
      89,599.64893FOXSY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Foxsy AI Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,287.329,098,349.25100,813.45634,471.9510,384,557.653,752,880.58
    ETHEthereum3,312.88286,281.443,172.1119,963.79326,752.25118,085.16
    USDTTether USDt0.9997686.390.957286.0298.6035.63
    BNBBinance Coin699.2560,425.74669.544,213.7768,967.9624,924.36
    XRPXRP3.23279.263.0919.47318.74115.19
    SOLSolana257.9022,286.30246.941,554.1325,436.859,192.63
    USDCUSD Coin0.9999586.410.957466.0298.6235.64
    ADACardano1.0087.180.966056.0799.5135.96
    AVAXAvalanche37.303,223.3635.71224.783,679.041,329.57
    DOGEDogecoin0.3652031.550.349682.2036.0213.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • srocket

      SROCKET

      Stable One Rocket
    • rbn

      RBN

      Ribbon Finance
    • ice

      ICE

      Popsicle Finance
    • xen

      XEN

      XEN Crypto
    • vsta

      VSTA

      Vesta Finance
    • grimace

      GRIMACE

      Grimace
    • shibanft

      SHIBANFT

      ShibaNFT
    • strk

      STRK

      StarkNet Token
    • gptv

      GPTV

      GPTV•AI•PEPE•KING
    • jgn

      JGN

      Juggernaut

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FOXSY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Foxsy AI với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Foxsy AI?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.