Converter-BG

1 FIL ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Filecoin bằng 5.87032 Euro.

1 FIL = 5.87032 EUR

Chuyển đổi 1 Filecoin thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FIL/EUR tỷ lệ: 1 FIL = 5.87032 EUR

Mua Filecoin (FIL)

Chuyển thành

từ
fil
FILFilecoin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 11:00

Filecoin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Filecoin5.87051 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Filecoin có giá trị là 5.87051 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.170342 Filecoin.

Giá trị của Filecoin đã thay đổi -6.56% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.36% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 611,719,429 Filecoin, Filecoin hiện có vốn hóa thị trường là € 3,890,793,307.54535

    Filecoin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FIL ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.005FIL
      0.02935EUR
    • 0.0125FIL
      0.07338EUR
    • 0.16FIL
      0.93928EUR
    • 0.22FIL
      1.29151EUR
    • 0.27FIL
      1.58504EUR
    • 1FIL
      5.87051EUR
    • 2.5FIL
      14.67629EUR
    • 30FIL
      176.11557EUR
    • 50FIL
      293.52596EUR
    • 69FIL
      405.06582EUR
    • 500FIL
      2,935.25962EUR
    • 5000FIL
      29,352.59624EUR

    EUR ĐẾN FIL

    • Số lượng
    • 0.005EUR
      0FIL
    • 0.0125EUR
      0FIL
    • 0.16EUR
      0.02FIL
    • 0.22EUR
      0.03FIL
    • 0.27EUR
      0.04FIL
    • 1EUR
      0.17FIL
    • 2.5EUR
      0.42FIL
    • 30EUR
      5.11FIL
    • 50EUR
      8.51FIL
    • 69EUR
      11.75FIL
    • 500EUR
      85.17FIL
    • 5000EUR
      851.71FIL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Filecoin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,561.198,881,167.3299,594.84640,531.4010,769,649.523,661,365.31
    ETHEthereum3,874.32329,075.153,690.3023,733.70399,049.35135,665.09
    USDTTether USDt0.9997884.910.952296.12102.9735.00
    BNBBinance Coin716.4360,852.09682.404,388.8073,791.6225,086.98
    XRPXRP2.54216.392.4215.60262.4089.21
    SOLSolana217.7218,493.14207.381,333.7722,425.517,624.01
    USDCUSD Coin0.9999584.930.952456.12102.9935.01
    ADACardano1.0488.450.991986.37107.2636.46
    AVAXAvalanche46.883,982.7044.66287.244,829.571,641.91
    DOGEDogecoin0.3879932.950.369562.3739.9613.58

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • snow

      SNOW

      Snowman
    • zro

      ZRO

      LayerZero
    • gold

      GOLD

      XBullion Token
    • plcu

      PLCU

      PLC Ultima
    • adx

      ADX

      AdEx
    • xtt

      XTT

      XSwap Treasure Token
    • film

      FILM

      FILMCredits
    • ethw

      ETHW

      ETHPoW (IOU)
    • ai

      AI

      Sleepless AI
    • mntl

      MNTL

      AssetMantle

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FIL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Filecoin với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Filecoin?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.