Converter-BG

1 FIL ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Filecoin bằng 5.65164 Euro.

1 FIL = 5.65164 EUR

Chuyển đổi 1 Filecoin thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FIL/EUR tỷ lệ: 1 FIL = 5.65164 EUR

Mua Filecoin (FIL)

Chuyển thành

từ
fil
FILFilecoin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 00:59

Filecoin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Filecoin5.65164 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Filecoin có giá trị là 5.65164 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.176939 Filecoin.

Giá trị của Filecoin đã thay đổi +1.05% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +12.64% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 621,382,093 Filecoin, Filecoin hiện có vốn hóa thị trường là € 3,329,400,203.87819

    Filecoin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FIL ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.005FIL
      0.02825EUR
    • 0.0125FIL
      0.07064EUR
    • 0.16FIL
      0.90426EUR
    • 0.22FIL
      1.24336EUR
    • 0.27FIL
      1.52594EUR
    • 1FIL
      5.65164EUR
    • 2.5FIL
      14.1291EUR
    • 30FIL
      169.54929EUR
    • 50FIL
      282.58215EUR
    • 69FIL
      389.96337EUR
    • 500FIL
      2,825.82156EUR
    • 5000FIL
      28,258.21561EUR

    EUR ĐẾN FIL

    • Số lượng
    • 0.005EUR
      0FIL
    • 0.0125EUR
      0FIL
    • 0.16EUR
      0.02FIL
    • 0.22EUR
      0.03FIL
    • 0.27EUR
      0.04FIL
    • 1EUR
      0.17FIL
    • 2.5EUR
      0.44FIL
    • 30EUR
      5.3FIL
    • 50EUR
      8.84FIL
    • 69EUR
      12.2FIL
    • 500EUR
      88.46FIL
    • 5000EUR
      884.69FIL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Filecoin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,494.559,047,355.32101,426.38638,160.3410,710,234.183,702,576.35
    ETHEthereum3,477.39301,080.113,375.2921,236.85356,417.81123,215.24
    USDTTether USDt1.0086.600.970906.10102.5235.44
    BNBBinance Coin721.7762,493.13700.584,407.9873,979.2025,574.94
    XRPXRP3.23279.853.1319.73331.29114.53
    SOLSolana219.3718,993.98212.931,339.7522,485.037,773.17
    USDCUSD Coin1.0086.610.971026.10102.5335.44
    ADACardano1.1297.721.096.89115.6839.99
    AVAXAvalanche41.433,587.6540.21253.054,247.051,468.22
    DOGEDogecoin0.4327937.470.420082.6444.3515.33

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gold

      GOLD

      XBullion Token
    • swftc

      SWFTC

      SwftCoin
    • kly

      KLY

      Klayr
    • mtl

      MTL

      Metal DAO
    • clv

      CLV

      Clover Finance
    • spay

      SPAY

      SpaceY
    • vite

      VITE

      Vite
    • degen

      DEGEN

      Degen
    • wtc

      WTC

      Walton
    • primate

      PRIMATE

      Primate

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FIL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Filecoin với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Filecoin?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.