Converter-BG

1 FIDA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Bonfida bằng 0.22769 Euro.

1 FIDA = 0.22769 EUR

Chuyển đổi 1 Bonfida thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FIDA/EUR tỷ lệ: 1 FIDA = 0.22769 EUR

Mua Bonfida (FIDA)

Chuyển thành

từ
fida
FIDABonfida
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 06:59

Bonfida Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Bonfida0.22769 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Bonfida có giá trị là 0.22769 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 4.391936 Bonfida.

Giá trị của Bonfida đã thay đổi +0.51% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +8.45% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 990,911,967.264166 Bonfida, Bonfida hiện có vốn hóa thị trường là € 220,843,766.95599

    Bonfida Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FIDA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1FIDA
      0.22769EUR
    • 11FIDA
      2.50466EUR
    • 12FIDA
      2.73236EUR
    • 16FIDA
      3.64315EUR
    • 20FIDA
      4.55393EUR
    • 25FIDA
      5.69242EUR
    • 27FIDA
      6.14781EUR
    • 30FIDA
      6.8309EUR
    • 50FIDA
      11.38484EUR
    • 69FIDA
      15.71108EUR
    • 500FIDA
      113.84847EUR
    • 2000FIDA
      455.39388EUR

    EUR ĐẾN FIDA

    • Số lượng
    • 1EUR
      4.391FIDA
    • 11EUR
      48.309FIDA
    • 12EUR
      52.701FIDA
    • 16EUR
      70.268FIDA
    • 20EUR
      87.836FIDA
    • 25EUR
      109.795FIDA
    • 27EUR
      118.578FIDA
    • 30EUR
      131.754FIDA
    • 50EUR
      219.59FIDA
    • 69EUR
      303.034FIDA
    • 500EUR
      2,195.901FIDA
    • 2000EUR
      8,783.605FIDA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Bonfida Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin102,804.798,901,053.0599,786.24627,840.8310,537,041.953,642,703.01
    ETHEthereum3,300.65285,777.763,203.7420,157.49338,302.92116,952.85
    USDTTether USDt0.9993886.520.970036.10102.4335.41
    BNBBinance Coin701.1760,709.27680.584,282.1671,867.4724,844.91
    XRPXRP3.13271.153.0319.12320.99110.97
    SOLSolana234.7820,328.40227.891,433.8724,064.718,319.27
    USDCUSD Coin0.9998686.570.970506.10102.4835.42
    ADACardano1.0792.841.046.54109.9037.99
    AVAXAvalanche39.593,427.9138.42241.784,057.951,402.85
    DOGEDogecoin0.3979134.450.386232.4340.7814.09

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pengu

      PENGU

      Pudgy Penguins
    • plu

      PLU

      Pluton
    • perl

      PERL

      PERL.eco
    • hot

      HOT

      Holo
    • pit

      PIT

      Pitbull
    • flux

      FLUX

      Flux
    • sti

      STI

      Seek Tiger
    • he

      HE

      Heroes & Empires
    • sha

      SHA

      Safe Haven
    • vet_bep20

      VET_BEP20

      vet

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FIDA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Bonfida với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Bonfida?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.