Converter-BG

1 EVER ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Everscale bằng 0.17475 Brazilian Real.

1 EVER = 0.17475 BRL

Chuyển đổi 1 Everscale thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EVER/BRL tỷ lệ: 1 EVER = 0.17475 BRL

Mua Everscale (EVER)

Chuyển thành

từ
ever
EVEREverscale
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/25 20:00

Everscale Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Everscale0.17475 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Everscale có giá trị là 0.17475 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 5.72246 Everscale.

Giá trị của Everscale đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,985,523,482 Everscale, Everscale hiện có vốn hóa thị trường là R$ 89,786,751.90367

    Everscale Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    EVER ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1EVER
      0.17475BRL
    • 10EVER
      1.74757BRL
    • 11EVER
      1.92233BRL
    • 25EVER
      4.36894BRL
    • 37EVER
      6.46603BRL
    • 50EVER
      8.73788BRL
    • 54EVER
      9.43691BRL
    • 69EVER
      12.05827BRL
    • 75EVER
      13.10682BRL
    • 100EVER
      17.47576BRL
    • 500EVER
      87.37882BRL
    • 1024EVER
      178.95183BRL

    BRL ĐẾN EVER

    • Số lượng
    • 1BRL
      5.72221EVER
    • 10BRL
      57.222101EVER
    • 11BRL
      62.944311EVER
    • 25BRL
      143.055252EVER
    • 37BRL
      211.721773EVER
    • 50BRL
      286.110505EVER
    • 54BRL
      308.999345EVER
    • 69BRL
      394.832497EVER
    • 75BRL
      429.165758EVER
    • 100BRL
      572.22101EVER
    • 500BRL
      2,861.105053EVER
    • 1024BRL
      5,859.54315EVER

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Everscale Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin87,926.537,525,302.7081,448.46501,831.927,441,025.723,339,850.34
    ETHEthereum2,065.67176,793.111,913.4811,789.61174,813.1878,463.62
    USDTTether USDt1.0085.610.926615.7084.6537.99
    BNBBinance Coin631.8754,079.87585.323,606.3653,474.2224,001.51
    XRPXRP2.45209.872.2713.99207.5293.14
    SOLSolana144.6812,383.20134.02825.7812,244.525,495.86
    USDCUSD Coin1.0085.580.926335.7084.6237.98
    ADACardano0.7460263.840.691054.2563.1328.33
    AVAXAvalanche23.361,999.5721.64133.341,977.17887.44
    DOGEDogecoin0.1896016.220.175631.0816.047.20

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • anlog

      ANLOG

      Analog
    • sfx

      SFX

      Safex
    • metagear

      METAGEAR

      MetaGear
    • film

      FILM

      FILMCredits
    • xlm

      XLM

      Stellar Network
    • kas

      KAS

      Kaspa
    • audio

      AUDIO

      Audius
    • elk

      ELK

      Elk Finance
    • l

      L

      L
    • wtc

      WTC

      Walton

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong EVER?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Everscale với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Everscale?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.