Converter-BG

1 ETHFI ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử ETHFI bằng 2.45786 Euro.

1 ETHFI = 2.45786 EUR

Chuyển đổi 1 ETHFI thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ETHFI/EUR tỷ lệ: 1 ETHFI = 2.45786 EUR

Mua ETHFI (ETHFI)

Chuyển thành

từ
ethfi
ETHFIETHFI
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 15:00

ETHFI Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của ETHFI2.45786 EUR . Điều này có nghĩa là 1 ETHFI có giá trị là 2.45786 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.406857 ETHFI.

Giá trị của ETHFI đã thay đổi -2.15% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.11% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 209,032,799 ETHFI, ETHFI hiện có vốn hóa thị trường là € 555,713,024.51522

    ETHFI Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ETHFI ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00001ETHFI
      0.00002EUR
    • 0.00038ETHFI
      0.00093EUR
    • 0.008ETHFI
      0.01966EUR
    • 0.093ETHFI
      0.22858EUR
    • 0.3ETHFI
      0.73735EUR
    • 0.6ETHFI
      1.47471EUR
    • 1ETHFI
      2.45786EUR
    • 2.5ETHFI
      6.14465EUR
    • 12.5ETHFI
      30.72326EUR
    • 16ETHFI
      39.32578EUR
    • 250ETHFI
      614.46535EUR
    • 5000ETHFI
      12,289.30706EUR

    EUR ĐẾN ETHFI

    • Số lượng
    • 0.00001EUR
      0.00000406ETHFI
    • 0.00038EUR
      0.0001546ETHFI
    • 0.008EUR
      0.00325486ETHFI
    • 0.093EUR
      0.03783777ETHFI
    • 0.3EUR
      0.12205732ETHFI
    • 0.6EUR
      0.24411465ETHFI
    • 1EUR
      0.40685776ETHFI
    • 2.5EUR
      1.01714441ETHFI
    • 12.5EUR
      5.08572205ETHFI
    • 16EUR
      6.50972423ETHFI
    • 250EUR
      101.71444115ETHFI
    • 5000EUR
      2,034.28882312ETHFI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    ETHFI Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,186.538,844,966.0099,260.70640,976.4110,880,668.533,648,234.55
    ETHEthereum3,861.67327,838.363,679.0923,757.76403,291.61135,221.69
    USDTTether USDt0.9998184.880.952546.15104.4135.01
    BNBBinance Coin712.6160,497.46678.914,384.1274,421.1824,953.05
    XRPXRP2.48210.712.3615.27259.2186.91
    SOLSolana218.0318,509.97207.721,341.3722,770.127,634.70
    USDCUSD Coin1.0084.900.952826.15104.4435.02
    ADACardano1.0286.940.975756.30106.9535.86
    AVAXAvalanche46.463,944.2944.26285.834,852.081,626.88
    DOGEDogecoin0.3849832.680.366782.3640.2013.48

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dck

      DCK

      DexCheck
    • juv

      JUV

      Juventus Fan Token
    • lista

      LISTA

      Lista
    • juld

      JULD

      JulSwap
    • cult

      CULT

      Cult DAO
    • gari

      GARI

      Gari Network
    • woo

      WOO

      Wootrade
    • starcat

      STARCAT

      Star Cat
    • fayre

      FAYRE

      Fayre
    • stima

      STIMA

      STIMA

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ETHFI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu ETHFI với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong ETHFI?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.