Converter-BG

1 ETHFI ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử ETHFI bằng 0.40601 Euro.

1 ETHFI = 0.40601 EUR

Chuyển đổi 1 ETHFI thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ETHFI/EUR tỷ lệ: 1 ETHFI = 0.40601 EUR

Mua ETHFI (ETHFI)

Chuyển thành

từ
ethfi
ETHFIETHFI
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/19 16:00

ETHFI Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của ETHFI0.40601 EUR . Điều này có nghĩa là 1 ETHFI có giá trị là 0.40601 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.462993 ETHFI.

Giá trị của ETHFI đã thay đổi +6.2% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -8.51% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 229,429,229 ETHFI, ETHFI hiện có vốn hóa thị trường là € 90,925,259.42471

    ETHFI Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ETHFI ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ETHFI
      0.40601EUR
    • 12ETHFI
      4.87216EUR
    • 20ETHFI
      8.12027EUR
    • 25ETHFI
      10.15034EUR
    • 27ETHFI
      10.96236EUR
    • 30ETHFI
      12.1804EUR
    • 32ETHFI
      12.99243EUR
    • 54ETHFI
      21.92473EUR
    • 200ETHFI
      81.20273EUR
    • 250ETHFI
      101.50341EUR
    • 500ETHFI
      203.00682EUR
    • 5000ETHFI
      2,030.06828EUR

    EUR ĐẾN ETHFI

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.46297134ETHFI
    • 12EUR
      29.5556561ETHFI
    • 20EUR
      49.25942684ETHFI
    • 25EUR
      61.57428355ETHFI
    • 27EUR
      66.50022623ETHFI
    • 30EUR
      73.88914026ETHFI
    • 32EUR
      78.81508294ETHFI
    • 54EUR
      133.00045247ETHFI
    • 200EUR
      492.59426843ETHFI
    • 250EUR
      615.74283553ETHFI
    • 500EUR
      1,231.48567107ETHFI
    • 5000EUR
      12,314.85671078ETHFI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    ETHFI Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin85,034.807,260,574.2774,772.88493,882.146,987,675.813,233,035.22
    ETHEthereum1,603.95136,951.361,410.399,315.76131,803.8560,982.58
    USDTTether USDt0.9998685.370.879195.8082.1638.01
    BNBBinance Coin588.3650,236.93517.363,417.2348,348.7022,369.82
    XRPXRP2.07176.891.8212.03170.2478.76
    SOLSolana138.3111,810.22121.62803.3611,366.325,258.93
    USDCUSD Coin1.0085.380.879345.8082.1738.02
    ADACardano0.6212453.040.546273.6051.0523.61
    AVAXAvalanche19.681,680.3617.30114.301,617.21748.24
    DOGEDogecoin0.1569913.400.138050.9118512.905.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dent

      DENT

      Dent
    • gbex

      GBEX

      Globiance Exchange Token
    • mri

      MRI

      Marshall Inu
    • nfp

      NFP

      NFPrompt
    • bgala

      BGALA

      BSC Gala
    • zkj

      ZKJ

      Polyhedra Network
    • agent

      AGENT

      AgentLayer
    • hxn

      HXN

      Havens Nook
    • tao

      TAO

      Bittensor
    • dark

      DARK

      Dark Eclipse

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ETHFI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu ETHFI với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong ETHFI?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.