Converter-BG

1 ERG ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Ergo bằng 137.01501 Japanese Yen.

1 ERG = 137.01501 JPY

Chuyển đổi 1 Ergo thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ERG/JPY tỷ lệ: 1 ERG = 137.01501 JPY

Mua Ergo (ERG)

Chuyển thành

từ
erg
ERGErgo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/08 11:00

Ergo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ergo137.01501 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Ergo có giá trị là 137.01501 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.007298 Ergo.

Giá trị của Ergo đã thay đổi +37.78% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +44.13% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 78,290,091 Ergo, Ergo hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 8,421,561,212.59218

    Ergo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ERG ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0004ERG
      0.0548JPY
    • 0.0005ERG
      0.0685JPY
    • 0.012ERG
      1.64418JPY
    • 0.06ERG
      8.2209JPY
    • 0.12ERG
      16.4418JPY
    • 0.18ERG
      24.6627JPY
    • 0.3ERG
      41.1045JPY
    • 0.35ERG
      47.95525JPY
    • 1ERG
      137.01501JPY
    • 9ERG
      1,233.13514JPY
    • 12.5ERG
      1,712.6877JPY
    • 77ERG
      10,550.15627JPY

    JPY ĐẾN ERG

    • Số lượng
    • 0.0004JPY
      0.00000291ERG
    • 0.0005JPY
      0.00000364ERG
    • 0.012JPY
      0.00008758ERG
    • 0.06JPY
      0.0004379ERG
    • 0.12JPY
      0.00087581ERG
    • 0.18JPY
      0.00131372ERG
    • 0.3JPY
      0.00218954ERG
    • 0.35JPY
      0.00255446ERG
    • 1JPY
      0.00729847ERG
    • 9JPY
      0.06568623ERG
    • 12.5JPY
      0.09123087ERG
    • 77JPY
      0.56198219ERG

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ergo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin76,168.206,426,905.7470,665.35433,659.877,439,831.312,617,177.75
    ETHEthereum2,920.87246,457.382,709.8516,629.88285,300.79100,362.88
    USDTTether USDt1.0084.410.928215.6997.7234.37
    BNBBinance Coin598.7550,521.56555.493,408.9758,484.1220,573.49
    XRPXRP0.5519846.570.512103.1453.9118.96
    SOLSolana204.5017,255.80189.731,164.3419,975.447,026.94
    USDCUSD Coin0.9994584.330.927245.6997.6234.34
    ADACardano0.4321336.460.400912.4642.2014.84
    AVAXAvalanche28.022,364.4925.99159.542,737.16962.87
    DOGEDogecoin0.1975816.670.183301.1219.296.78

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • foxsy

      FOXSY

      Foxsy AI
    • orion

      ORION

      Orion Money
    • con

      CON

      Clash of NFT
    • bttc

      BTTC

      BitTorrent
    • stt

      STT

      StarTerra
    • frax

      FRAX

      Frax
    • fara

      FARA

      FaraLand
    • mina

      MINA

      MINA
    • epx

      EPX

      Ellipsis
    • lobo

      LOBO

      LOBO•THE•WOLF•PUP

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ERG?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ergo với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Ergo?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.