Converter-BG

1 ERG ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Ergo bằng 230.91032 Japanese Yen.

1 ERG = 230.91032 JPY

Chuyển đổi 1 Ergo thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ERG/JPY tỷ lệ: 1 ERG = 230.91032 JPY

Mua Ergo (ERG)

Chuyển thành

từ
erg
ERGErgo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 11:59

Ergo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ergo230.91032 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Ergo có giá trị là 230.91032 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.00433 Ergo.

Giá trị của Ergo đã thay đổi +5.79% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +25.49% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 78,515,358 Ergo, Ergo hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 18,360,325,754.00919

    Ergo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ERG ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0004ERG
      0.09236JPY
    • 0.0005ERG
      0.11545JPY
    • 0.012ERG
      2.77092JPY
    • 0.06ERG
      13.85461JPY
    • 0.12ERG
      27.70923JPY
    • 0.18ERG
      41.56385JPY
    • 0.3ERG
      69.27309JPY
    • 0.35ERG
      80.81861JPY
    • 1ERG
      230.91032JPY
    • 9ERG
      2,078.19289JPY
    • 12.5ERG
      2,886.37901JPY
    • 77ERG
      17,780.09473JPY

    JPY ĐẾN ERG

    • Số lượng
    • 0.0004JPY
      0.00000173ERG
    • 0.0005JPY
      0.00000216ERG
    • 0.012JPY
      0.00005196ERG
    • 0.06JPY
      0.00025984ERG
    • 0.12JPY
      0.00051968ERG
    • 0.18JPY
      0.00077952ERG
    • 0.3JPY
      0.0012992ERG
    • 0.35JPY
      0.00151573ERG
    • 1JPY
      0.00433068ERG
    • 9JPY
      0.03897617ERG
    • 12.5JPY
      0.05413356ERG
    • 77JPY
      0.33346279ERG

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ergo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,822.678,345,276.7594,890.02574,604.4210,180,567.633,415,904.36
    ETHEthereum3,357.22283,507.403,223.6219,520.57345,856.27116,045.78
    USDTTether USDt1.0084.520.961065.81103.1134.59
    BNBBinance Coin627.4552,986.43602.483,648.3264,639.1921,688.50
    XRPXRP1.48125.111.428.61152.6351.21
    SOLSolana259.9321,951.13249.591,511.4226,778.628,985.08
    USDCUSD Coin0.9999584.440.960165.81103.0134.56
    ADACardano0.9076476.640.871525.2793.5031.37
    AVAXAvalanche39.313,320.0537.75228.594,050.191,358.96
    DOGEDogecoin0.3957633.420.380012.3040.7713.68

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • atri

      ATRI

      Atari Token
    • omni

      OMNI

      Omni Network
    • sfx

      SFX

      Safex
    • vgo

      VGO

      Vagabond
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • vanry

      VANRY

      Vanar
    • plcu

      PLCU

      PLC Ultima
    • rlc

      RLC

      iExec RLC
    • alpha

      ALPHA

      Alpha Venture DAO
    • vsta

      VSTA

      Vesta Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ERG?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ergo với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Ergo?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.